Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,419,515 -
2. 1,863,347 -
3. 1,499,727 -
4. 1,427,557 -
5. 1,279,945 -
6. 1,187,815 -
7. 1,135,042 -
8. 1,011,230 -
9. 1,000,134 ngọc lục bảo I
10. 956,975 ngọc lục bảo I
11. 949,468 Bạc III
12. 928,882 ngọc lục bảo IV
13. 925,844 -
14. 910,928 -
15. 909,084 Bạch Kim I
16. 897,749 -
17. 853,973 Đại Cao Thủ
18. 848,519 Bạch Kim III
19. 815,062 ngọc lục bảo I
20. 805,633 -
21. 763,341 Vàng III
22. 756,141 -
23. 741,914 -
24. 723,497 -
25. 698,020 Đại Cao Thủ
26. 684,036 -
27. 679,829 -
28. 674,584 -
29. 673,462 ngọc lục bảo IV
30. 667,581 -
31. 659,823 -
32. 657,351 -
33. 654,717 -
34. 651,404 ngọc lục bảo IV
35. 641,456 -
36. 630,178 Sắt II
37. 629,155 -
38. 619,675 -
39. 615,416 -
40. 592,236 -
41. 591,075 Kim Cương I
42. 585,711 -
43. 579,851 -
44. 575,797 -
45. 568,489 -
46. 561,674 Sắt III
47. 559,003 -
48. 530,501 ngọc lục bảo IV
49. 509,269 -
50. 505,803 -
51. 495,126 -
52. 483,494 Đồng II
53. 482,152 -
54. 478,359 -
55. 466,985 -
56. 465,361 -
57. 463,620 ngọc lục bảo III
58. 463,532 -
59. 460,435 -
60. 459,512 -
61. 456,474 -
62. 454,138 ngọc lục bảo III
63. 451,844 -
64. 448,846 -
65. 448,539 -
66. 447,577 -
67. 443,447 -
68. 434,845 Vàng III
69. 434,392 -
70. 430,980 -
71. 430,718 -
72. 426,354 -
73. 422,064 -
74. 420,916 Đồng III
75. 417,622 -
76. 417,425 -
77. 414,534 -
78. 410,042 -
79. 407,650 -
80. 406,489 -
81. 406,190 -
82. 405,757 -
83. 405,697 -
84. 400,424 -
85. 399,580 -
86. 397,286 -
87. 389,165 Bạch Kim I
88. 387,412 -
89. 387,289 -
90. 386,981 -
91. 383,253 -
92. 382,839 -
93. 382,379 -
94. 369,976 Kim Cương IV
95. 363,325 -
96. 362,920 Đồng IV
97. 360,353 -
98. 359,400 Bạc II
99. 359,102 -
100. 358,018 -