Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,860,779 -
2. 1,368,175 -
3. 1,212,558 -
4. 1,173,452 -
5. 1,093,574 -
6. 1,059,003 -
7. 929,245 Kim Cương IV
8. 922,525 -
9. 915,838 Đồng IV
10. 876,287 -
11. 866,508 Kim Cương IV
12. 820,491 Bạch Kim III
13. 807,084 -
14. 782,825 Sắt II
15. 748,970 -
16. 748,584 -
17. 711,870 -
18. 699,125 ngọc lục bảo IV
19. 685,987 Kim Cương IV
20. 672,432 -
21. 664,594 Kim Cương IV
22. 658,253 ngọc lục bảo II
23. 646,128 Bạch Kim I
24. 642,171 -
25. 631,738 Đồng I
26. 629,234 Vàng II
27. 623,151 Bạc I
28. 589,719 -
29. 578,763 -
30. 576,479 -
31. 565,551 Vàng IV
32. 564,350 Bạc IV
33. 552,238 Vàng II
34. 537,941 -
35. 525,296 -
36. 520,881 Bạch Kim IV
37. 509,899 -
38. 495,378 -
39. 467,782 -
40. 462,897 -
41. 462,446 -
42. 449,926 -
43. 433,698 Bạc III
44. 428,762 Bạch Kim IV
45. 419,804 ngọc lục bảo IV
46. 419,732 -
47. 414,884 Sắt III
48. 414,549 -
49. 413,966 ngọc lục bảo IV
50. 413,239 -
51. 404,206 Bạc IV
52. 402,053 -
53. 399,346 -
54. 397,498 -
55. 389,530 -
56. 388,912 -
57. 385,599 Vàng II
58. 378,004 -
59. 376,147 -
60. 374,960 Vàng II
61. 370,552 Đồng III
62. 366,238 Bạch Kim III
63. 363,389 Bạc III
64. 360,920 -
65. 360,535 -
66. 359,404 -
67. 358,658 -
68. 357,413 ngọc lục bảo III
69. 357,100 -
70. 355,201 -
71. 354,526 -
72. 351,322 -
73. 350,540 -
74. 347,922 -
75. 346,167 -
76. 334,673 -
77. 334,033 -
78. 331,633 Bạc II
79. 331,008 -
80. 329,982 -
81. 329,067 -
82. 328,555 -
83. 327,046 -
84. 323,168 -
85. 321,341 -
86. 320,692 -
87. 320,631 -
88. 319,630 -
89. 317,940 -
90. 317,780 -
91. 315,390 -
92. 312,679 -
93. 312,559 -
94. 311,950 ngọc lục bảo III
95. 311,664 Bạc II
96. 311,466 Bạc IV
97. 310,908 -
98. 308,734 -
99. 308,103 -
100. 307,420 -