Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 979,677 Bạch Kim IV
2. 675,448 ngọc lục bảo IV
3. 665,016 ngọc lục bảo II
4. 628,432 -
5. 613,818 Sắt I
6. 546,075 -
7. 528,710 ngọc lục bảo II
8. 474,459 -
9. 435,882 ngọc lục bảo IV
10. 412,421 -
11. 410,648 ngọc lục bảo I
12. 406,100 Kim Cương IV
13. 405,459 Bạch Kim IV
14. 392,698 -
15. 383,346 Đồng II
16. 381,611 Vàng III
17. 368,102 ngọc lục bảo IV
18. 356,152 -
19. 349,372 Sắt I
20. 346,903 -
21. 345,888 -
22. 344,552 -
23. 333,727 -
24. 329,471 -
25. 323,668 -
26. 321,335 -
27. 317,934 -
28. 317,208 ngọc lục bảo IV
29. 314,444 ngọc lục bảo II
30. 311,253 ngọc lục bảo IV
31. 310,906 -
32. 308,787 -
33. 300,020 Bạch Kim I
34. 298,700 -
35. 298,155 -
36. 297,841 Bạch Kim III
37. 295,366 Bạch Kim IV
38. 292,767 -
39. 286,819 ngọc lục bảo IV
40. 286,621 Kim Cương IV
41. 283,623 Sắt I
42. 279,318 Kim Cương III
43. 276,679 -
44. 276,487 Bạch Kim II
45. 273,780 -
46. 272,957 -
47. 270,513 Vàng III
48. 269,936 -
49. 267,992 Đồng I
50. 264,976 Vàng I
51. 259,326 Đồng IV
52. 258,954 Kim Cương II
53. 258,499 -
54. 256,541 -
55. 254,262 Bạc III
56. 253,911 -
57. 253,022 Bạch Kim II
58. 246,888 -
59. 243,488 -
60. 239,270 Kim Cương I
61. 236,754 -
62. 236,646 -
63. 236,463 Kim Cương IV
64. 235,762 -
65. 233,098 Kim Cương III
66. 231,443 Cao Thủ
67. 230,273 -
68. 228,358 Bạch Kim II
69. 225,752 Vàng IV
70. 223,841 ngọc lục bảo IV
71. 223,414 -
72. 222,568 -
73. 222,516 -
74. 220,441 -
75. 220,302 -
76. 216,442 -
77. 215,847 -
78. 213,092 -
79. 213,086 Bạch Kim III
80. 212,759 Cao Thủ
81. 212,245 -
82. 210,172 -
83. 209,524 Bạch Kim III
84. 209,517 Bạch Kim II
85. 209,437 Bạch Kim III
86. 208,787 -
87. 208,077 Bạch Kim IV
88. 203,004 -
89. 202,880 Bạch Kim IV
90. 202,192 -
91. 201,338 Bạch Kim I
92. 200,107 -
93. 199,593 -
94. 198,322 -
95. 198,144 Bạch Kim II
96. 197,089 Đồng I
97. 196,740 -
98. 196,418 -
99. 196,354 -
100. 195,867 -