Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,221,730 Đồng III
2. 2,043,669 -
3. 1,774,865 Bạch Kim III
4. 1,642,162 Cao Thủ
5. 1,638,738 -
6. 1,593,056 Bạch Kim IV
7. 1,415,778 -
8. 1,412,830 Vàng I
9. 1,349,462 -
10. 1,297,496 Bạch Kim II
11. 1,294,657 Kim Cương III
12. 1,252,817 ngọc lục bảo III
13. 1,237,764 Bạc III
14. 1,228,312 Kim Cương IV
15. 1,222,635 -
16. 1,204,794 Bạch Kim II
17. 1,204,602 ngọc lục bảo III
18. 1,190,212 -
19. 1,137,495 -
20. 1,132,353 Kim Cương II
21. 1,132,103 ngọc lục bảo II
22. 1,122,331 ngọc lục bảo II
23. 1,079,756 Đồng III
24. 1,058,799 ngọc lục bảo IV
25. 1,046,579 -
26. 1,025,778 -
27. 1,019,478 -
28. 996,924 Kim Cương IV
29. 986,691 Kim Cương II
30. 981,378 Bạch Kim II
31. 977,141 -
32. 964,513 -
33. 962,611 Kim Cương IV
34. 958,270 Kim Cương III
35. 946,878 -
36. 932,894 -
37. 929,380 Bạch Kim III
38. 918,755 -
39. 913,493 Vàng IV
40. 897,930 -
41. 897,721 ngọc lục bảo IV
42. 895,966 -
43. 891,936 Kim Cương IV
44. 877,593 -
45. 874,635 Kim Cương IV
46. 874,455 Đại Cao Thủ
47. 873,225 -
48. 872,598 Bạch Kim II
49. 858,377 -
50. 849,964 -
51. 848,392 Kim Cương II
52. 845,111 Kim Cương III
53. 831,410 Cao Thủ
54. 831,153 -
55. 824,203 -
56. 819,083 -
57. 818,905 -
58. 813,821 -
59. 809,696 -
60. 808,080 Kim Cương IV
61. 806,617 Bạch Kim I
62. 800,178 ngọc lục bảo II
63. 790,592 -
64. 781,905 -
65. 780,603 Bạch Kim II
66. 776,046 ngọc lục bảo III
67. 775,948 -
68. 773,104 -
69. 768,751 Bạch Kim III
70. 766,789 -
71. 766,649 Bạch Kim IV
72. 758,640 -
73. 756,080 -
74. 748,246 Vàng I
75. 742,657 ngọc lục bảo I
76. 739,762 -
77. 738,033 Sắt II
78. 734,804 Sắt I
79. 729,005 Bạc II
80. 726,985 -
81. 724,762 -
82. 723,793 Bạc IV
83. 716,625 Vàng IV
84. 712,282 -
85. 712,068 Bạch Kim III
86. 710,127 -
87. 709,806 Bạch Kim III
88. 706,295 ngọc lục bảo II
89. 696,472 Đồng IV
90. 693,776 Vàng II
91. 693,043 Đồng IV
92. 690,929 ngọc lục bảo I
93. 689,076 Bạch Kim IV
94. 681,990 -
95. 680,106 Đại Cao Thủ
96. 679,631 -
97. 675,424 Bạch Kim II
98. 674,797 -
99. 673,563 -
100. 673,151 -