Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,245,802 Sắt II
2. 1,034,149 -
3. 991,345 ngọc lục bảo IV
4. 967,381 -
5. 961,349 -
6. 892,299 -
7. 884,137 -
8. 842,623 ngọc lục bảo IV
9. 831,446 -
10. 797,274 -
11. 789,317 Đồng I
12. 743,023 -
13. 733,834 -
14. 711,901 ngọc lục bảo II
15. 676,411 -
16. 643,073 -
17. 609,582 -
18. 564,900 ngọc lục bảo I
19. 560,581 -
20. 559,233 Bạch Kim IV
21. 539,049 Vàng IV
22. 534,159 -
23. 528,945 -
24. 520,202 Bạc IV
25. 504,284 Sắt II
26. 503,614 -
27. 474,237 Bạc I
28. 471,041 -
29. 469,673 -
30. 464,172 Vàng III
31. 463,485 Bạch Kim II
32. 447,289 Bạch Kim I
33. 446,405 -
34. 440,475 -
35. 429,147 -
36. 425,334 ngọc lục bảo II
37. 418,513 -
38. 418,187 -
39. 417,629 -
40. 412,372 ngọc lục bảo II
41. 411,823 -
42. 410,775 Bạc III
43. 409,261 Vàng II
44. 409,074 -
45. 407,713 Vàng III
46. 406,775 -
47. 393,655 -
48. 393,309 -
49. 392,507 Kim Cương III
50. 392,474 -
51. 390,659 Kim Cương II
52. 390,133 -
53. 387,647 -
54. 385,727 Đồng III
55. 381,199 Đồng III
56. 375,405 Đồng III
57. 373,056 -
58. 373,001 -
59. 372,732 -
60. 372,681 Bạch Kim IV
61. 368,402 Bạch Kim III
62. 366,657 Vàng II
63. 363,833 Bạch Kim III
64. 363,529 Bạch Kim IV
65. 361,530 Bạc III
66. 360,243 Kim Cương IV
67. 358,593 Đồng III
68. 356,235 Sắt III
69. 353,478 -
70. 351,299 -
71. 348,774 -
72. 348,483 ngọc lục bảo I
73. 348,271 Đồng II
74. 345,303 Sắt II
75. 344,183 -
76. 344,114 -
77. 343,480 -
78. 340,831 Bạc II
79. 338,001 Vàng III
80. 336,413 -
81. 335,727 Kim Cương IV
82. 334,268 -
83. 330,560 Kim Cương IV
84. 328,542 -
85. 328,006 Vàng I
86. 326,872 -
87. 325,638 Đồng IV
88. 322,425 Vàng IV
89. 321,195 Vàng III
90. 316,808 ngọc lục bảo II
91. 316,147 -
92. 316,144 -
93. 313,742 ngọc lục bảo IV
94. 312,027 -
95. 310,077 -
96. 307,937 -
97. 307,063 -
98. 304,931 -
99. 301,920 -
100. 299,209 Bạch Kim III