Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,227,582 Vàng IV
2. 3,481,143 Bạch Kim I
3. 2,832,487 -
4. 2,312,678 -
5. 1,805,213 -
6. 1,739,131 -
7. 1,570,421 Đồng IV
8. 1,490,480 ngọc lục bảo III
9. 1,357,233 Bạch Kim III
10. 1,304,519 -
11. 1,287,800 Kim Cương IV
12. 1,259,230 -
13. 1,248,932 -
14. 1,239,513 -
15. 1,056,211 -
16. 1,039,980 Bạch Kim II
17. 1,032,175 -
18. 1,026,799 -
19. 1,015,541 -
20. 982,481 Vàng IV
21. 974,677 Vàng IV
22. 951,390 Đồng IV
23. 936,684 -
24. 924,918 -
25. 919,749 Bạch Kim III
26. 899,241 -
27. 896,437 ngọc lục bảo IV
28. 884,598 ngọc lục bảo III
29. 867,262 Bạch Kim I
30. 866,364 -
31. 859,158 Bạch Kim II
32. 857,687 -
33. 852,612 -
34. 845,978 ngọc lục bảo I
35. 832,830 ngọc lục bảo IV
36. 821,200 -
37. 820,133 Vàng I
38. 819,931 ngọc lục bảo III
39. 812,092 -
40. 807,619 -
41. 790,548 Vàng III
42. 784,686 -
43. 772,970 Kim Cương III
44. 769,886 -
45. 769,516 Vàng IV
46. 769,159 -
47. 765,845 -
48. 765,267 -
49. 764,419 Đại Cao Thủ
50. 764,359 Vàng IV
51. 743,206 -
52. 741,528 -
53. 737,628 Bạch Kim I
54. 737,341 -
55. 711,079 -
56. 710,635 Đồng I
57. 709,636 -
58. 704,385 Bạc II
59. 695,672 Bạc I
60. 692,518 -
61. 688,333 -
62. 686,995 Bạch Kim III
63. 678,780 -
64. 676,916 Bạc II
65. 669,057 ngọc lục bảo III
66. 666,744 -
67. 662,174 Bạc IV
68. 659,416 -
69. 651,015 Đồng IV
70. 649,501 Bạc II
71. 641,531 -
72. 635,175 ngọc lục bảo IV
73. 633,592 -
74. 632,894 -
75. 629,767 -
76. 614,052 ngọc lục bảo III
77. 613,781 Cao Thủ
78. 613,340 Bạch Kim I
79. 611,799 -
80. 607,574 Cao Thủ
81. 607,270 -
82. 603,570 -
83. 587,826 -
84. 582,164 -
85. 581,016 ngọc lục bảo IV
86. 577,995 -
87. 577,685 -
88. 571,046 -
89. 567,289 Bạc IV
90. 566,024 -
91. 563,309 Vàng IV
92. 555,607 -
93. 554,691 Bạc II
94. 550,234 -
95. 536,298 Vàng I
96. 535,515 Vàng I
97. 533,633 -
98. 531,692 Đồng II
99. 530,835 Kim Cương III
100. 530,164 -