Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,152,768 -
2. 1,752,709 -
3. 1,719,886 ngọc lục bảo IV
4. 1,698,858 -
5. 1,685,127 Vàng IV
6. 1,569,544 -
7. 1,549,879 Kim Cương IV
8. 1,539,203 Bạc IV
9. 1,533,396 -
10. 1,529,833 -
11. 1,486,832 Bạch Kim I
12. 1,473,151 -
13. 1,445,333 -
14. 1,408,061 -
15. 1,363,115 -
16. 1,310,161 -
17. 1,232,894 -
18. 1,232,422 -
19. 1,210,249 -
20. 1,199,392 Sắt I
21. 1,194,115 Sắt III
22. 1,188,557 Đồng III
23. 1,174,701 -
24. 1,167,813 -
25. 1,140,432 -
26. 1,137,687 Vàng II
27. 1,127,742 -
28. 1,119,334 Bạch Kim III
29. 1,086,250 -
30. 1,080,172 -
31. 1,050,731 Kim Cương IV
32. 1,047,762 -
33. 1,027,681 Vàng III
34. 1,025,780 -
35. 1,008,576 -
36. 1,007,037 -
37. 1,003,422 Cao Thủ
38. 981,816 Đồng III
39. 968,745 -
40. 905,959 -
41. 876,527 -
42. 870,581 -
43. 843,937 Bạch Kim IV
44. 840,583 -
45. 827,638 ngọc lục bảo IV
46. 827,537 -
47. 786,418 -
48. 785,473 -
49. 785,297 Đồng II
50. 766,692 -
51. 761,224 ngọc lục bảo IV
52. 759,749 -
53. 759,151 -
54. 759,076 -
55. 754,428 -
56. 753,198 -
57. 719,992 Bạch Kim I
58. 715,821 -
59. 714,322 -
60. 714,131 Vàng III
61. 702,902 -
62. 685,736 -
63. 677,484 Vàng III
64. 673,451 -
65. 669,116 ngọc lục bảo III
66. 666,693 Vàng II
67. 665,928 -
68. 651,352 -
69. 650,483 Bạc I
70. 648,090 Bạch Kim II
71. 647,084 -
72. 643,534 -
73. 641,336 Kim Cương III
74. 640,949 -
75. 628,758 -
76. 626,495 -
77. 623,660 -
78. 622,297 -
79. 619,666 -
80. 617,215 -
81. 606,071 ngọc lục bảo II
82. 603,349 -
83. 601,467 -
84. 600,370 ngọc lục bảo IV
85. 591,708 Vàng IV
86. 586,939 -
87. 583,856 -
88. 577,619 -
89. 577,508 Đồng III
90. 577,495 -
91. 575,797 ngọc lục bảo IV
92. 573,650 -
93. 572,559 -
94. 571,526 -
95. 569,549 Sắt I
96. 569,294 -
97. 568,629 Bạc II
98. 563,990 -
99. 563,699 ngọc lục bảo IV
100. 561,706 Đồng II