Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,856,858 Vàng IV
2. 2,276,536 Sắt I
3. 1,990,618 Cao Thủ
4. 1,731,860 -
5. 1,655,527 -
6. 1,607,963 ngọc lục bảo IV
7. 1,589,375 -
8. 1,450,142 Bạch Kim I
9. 1,421,754 -
10. 1,386,307 Kim Cương I
11. 1,270,418 -
12. 1,262,520 -
13. 1,236,103 Cao Thủ
14. 1,225,114 -
15. 1,185,940 -
16. 1,101,891 -
17. 1,093,968 Vàng III
18. 1,076,196 -
19. 1,066,236 -
20. 1,062,552 -
21. 1,040,256 Bạc III
22. 1,028,653 -
23. 1,022,948 ngọc lục bảo I
24. 1,002,882 Kim Cương IV
25. 948,187 -
26. 947,113 Kim Cương IV
27. 939,860 ngọc lục bảo I
28. 936,125 Đồng IV
29. 885,315 -
30. 879,239 -
31. 869,702 -
32. 858,641 -
33. 847,781 -
34. 844,118 Kim Cương III
35. 829,809 ngọc lục bảo IV
36. 822,967 -
37. 812,320 -
38. 804,290 Đồng II
39. 787,217 -
40. 781,195 Bạch Kim III
41. 780,848 -
42. 779,471 Kim Cương IV
43. 779,243 -
44. 772,372 -
45. 755,052 Bạch Kim IV
46. 752,506 -
47. 750,185 -
48. 749,137 -
49. 747,907 Kim Cương IV
50. 745,802 -
51. 731,527 ngọc lục bảo IV
52. 723,559 Kim Cương IV
53. 723,048 Bạch Kim IV
54. 722,189 Vàng III
55. 719,383 Kim Cương III
56. 713,304 -
57. 711,789 Bạc III
58. 708,889 Kim Cương II
59. 697,701 Bạch Kim II
60. 696,617 -
61. 683,198 Bạc III
62. 681,210 -
63. 673,998 -
64. 673,214 Bạch Kim I
65. 672,693 -
66. 670,952 Vàng I
67. 670,701 Cao Thủ
68. 666,818 Bạc III
69. 666,385 Vàng III
70. 666,335 -
71. 664,564 -
72. 655,670 Kim Cương III
73. 655,051 -
74. 649,043 Cao Thủ
75. 638,795 -
76. 636,012 -
77. 635,406 -
78. 633,509 -
79. 633,378 -
80. 633,258 -
81. 625,420 -
82. 624,668 -
83. 621,522 ngọc lục bảo II
84. 620,760 ngọc lục bảo I
85. 617,786 Kim Cương III
86. 615,207 Vàng IV
87. 614,065 -
88. 613,903 Kim Cương IV
89. 607,170 -
90. 605,557 Bạch Kim III
91. 601,814 -
92. 600,239 ngọc lục bảo II
93. 598,840 -
94. 598,674 -
95. 595,082 -
96. 594,073 ngọc lục bảo IV
97. 591,016 -
98. 586,943 -
99. 584,436 ngọc lục bảo IV
100. 582,617 -