Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,446,925 Bạch Kim IV
2. 2,309,060 Bạc IV
3. 2,235,674 -
4. 1,633,591 ngọc lục bảo III
5. 1,489,767 -
6. 1,446,332 Đồng I
7. 1,424,684 Vàng II
8. 1,422,817 -
9. 1,419,629 -
10. 1,357,495 -
11. 1,341,842 Vàng IV
12. 1,338,135 -
13. 1,307,456 -
14. 1,261,405 -
15. 1,222,447 Kim Cương IV
16. 1,218,860 -
17. 1,211,886 Đồng III
18. 1,189,650 -
19. 1,188,621 -
20. 1,153,653 Bạch Kim IV
21. 1,145,770 ngọc lục bảo II
22. 1,107,941 -
23. 1,071,473 -
24. 1,061,712 -
25. 1,043,214 Bạch Kim III
26. 993,564 Kim Cương IV
27. 989,645 -
28. 933,719 ngọc lục bảo I
29. 931,479 Bạch Kim IV
30. 927,945 Bạch Kim III
31. 887,577 -
32. 879,365 -
33. 878,379 -
34. 871,966 -
35. 868,894 -
36. 864,610 -
37. 840,003 Bạch Kim II
38. 822,146 Vàng II
39. 817,819 -
40. 817,737 -
41. 804,219 Bạch Kim III
42. 799,584 ngọc lục bảo III
43. 794,974 -
44. 787,294 ngọc lục bảo IV
45. 784,290 Sắt I
46. 770,690 Đồng II
47. 767,192 Bạch Kim II
48. 766,325 Bạch Kim III
49. 754,957 -
50. 751,204 -
51. 742,592 -
52. 727,477 Bạch Kim III
53. 726,802 Bạc III
54. 721,881 -
55. 718,829 -
56. 713,263 -
57. 705,246 -
58. 704,487 -
59. 701,086 -
60. 677,197 -
61. 673,759 Bạc I
62. 662,856 Bạch Kim IV
63. 662,537 -
64. 659,132 Bạch Kim II
65. 652,375 -
66. 651,771 Bạc III
67. 650,710 -
68. 650,037 Bạc IV
69. 647,525 Bạc II
70. 635,151 -
71. 633,294 -
72. 628,601 ngọc lục bảo III
73. 623,746 Bạc IV
74. 622,295 -
75. 621,442 -
76. 621,268 -
77. 609,850 Vàng IV
78. 606,789 Bạch Kim I
79. 605,033 -
80. 601,732 Bạch Kim II
81. 599,864 -
82. 595,114 Bạch Kim III
83. 590,533 -
84. 584,299 -
85. 581,753 -
86. 578,437 Đồng IV
87. 576,496 -
88. 572,641 Vàng IV
89. 570,152 Bạch Kim IV
90. 569,408 Cao Thủ
91. 565,838 -
92. 554,998 -
93. 552,681 -
94. 551,188 -
95. 549,091 -
96. 546,181 -
97. 543,218 -
98. 539,578 -
99. 533,818 -
100. 531,880 -