Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,754,609 -
2. 1,466,559 -
3. 1,068,106 -
4. 1,055,300 Đồng II
5. 980,377 -
6. 868,568 Sắt IV
7. 861,891 -
8. 810,834 Kim Cương IV
9. 785,651 Bạc IV
10. 771,563 -
11. 673,872 -
12. 671,874 Vàng IV
13. 667,901 Vàng III
14. 631,042 -
15. 606,185 Vàng IV
16. 598,982 Bạch Kim III
17. 579,645 Sắt III
18. 550,469 Bạch Kim IV
19. 505,623 Vàng III
20. 497,239 Bạc II
21. 488,842 Đồng IV
22. 467,548 -
23. 462,409 -
24. 460,349 -
25. 447,872 -
26. 447,736 -
27. 447,710 -
28. 438,135 -
29. 426,000 Kim Cương III
30. 422,774 -
31. 411,826 -
32. 408,274 -
33. 404,164 Sắt I
34. 401,196 Vàng III
35. 396,687 Đồng III
36. 396,081 Vàng III
37. 395,133 Vàng IV
38. 393,055 -
39. 391,310 Bạc II
40. 388,514 Bạc IV
41. 388,436 Đồng I
42. 384,996 -
43. 384,142 Vàng IV
44. 382,059 -
45. 372,705 Vàng II
46. 369,339 -
47. 366,424 -
48. 366,211 Sắt III
49. 362,035 -
50. 360,300 -
51. 359,858 Sắt II
52. 354,223 -
53. 352,783 Sắt II
54. 352,651 -
55. 345,691 -
56. 342,273 -
57. 335,731 Đồng IV
58. 334,996 -
59. 334,161 Đồng II
60. 334,128 Vàng III
61. 332,864 -
62. 331,994 -
63. 330,832 -
64. 330,264 Bạc IV
65. 329,582 -
66. 318,879 -
67. 318,118 -
68. 317,854 Sắt I
69. 315,918 -
70. 315,674 -
71. 314,512 -
72. 312,008 -
73. 309,152 -
74. 308,039 -
75. 307,608 -
76. 306,995 Vàng IV
77. 306,575 -
78. 302,710 -
79. 299,260 Sắt IV
80. 298,314 Bạc IV
81. 297,686 -
82. 296,664 -
83. 296,623 Bạc IV
84. 296,121 -
85. 295,844 -
86. 293,819 -
87. 291,720 Vàng IV
88. 290,135 -
89. 290,056 -
90. 289,512 -
91. 289,409 -
92. 289,213 Đồng IV
93. 287,019 -
94. 286,353 -
95. 285,675 -
96. 285,501 Bạch Kim III
97. 285,105 -
98. 284,785 -
99. 284,263 -
100. 282,038 -