Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,765,996 Đồng IV
2. 2,703,830 -
3. 2,679,164 Vàng III
4. 2,674,563 Bạch Kim I
5. 2,613,876 -
6. 2,491,868 Bạch Kim II
7. 2,478,110 Bạc IV
8. 2,469,558 -
9. 2,461,762 Đại Cao Thủ
10. 2,431,382 ngọc lục bảo II
11. 2,398,846 ngọc lục bảo I
12. 2,316,389 Đồng II
13. 2,314,596 Vàng II
14. 2,305,615 Vàng I
15. 2,263,955 Bạc II
16. 2,250,061 Bạc IV
17. 2,203,545 -
18. 2,145,335 -
19. 2,123,826 -
20. 1,998,062 -
21. 1,989,017 -
22. 1,987,696 Kim Cương III
23. 1,972,450 ngọc lục bảo III
24. 1,945,712 Sắt I
25. 1,936,604 Kim Cương I
26. 1,899,434 ngọc lục bảo I
27. 1,890,593 ngọc lục bảo III
28. 1,889,413 Kim Cương II
29. 1,853,443 Kim Cương IV
30. 1,849,718 -
31. 1,830,291 -
32. 1,827,216 Bạch Kim III
33. 1,824,664 Kim Cương II
34. 1,809,163 -
35. 1,807,510 Kim Cương III
36. 1,801,325 ngọc lục bảo IV
37. 1,788,546 -
38. 1,787,867 -
39. 1,733,314 -
40. 1,724,116 ngọc lục bảo III
41. 1,721,155 -
42. 1,708,418 Đồng IV
43. 1,694,601 ngọc lục bảo III
44. 1,682,861 -
45. 1,679,036 Kim Cương II
46. 1,632,770 ngọc lục bảo IV
47. 1,630,947 Kim Cương III
48. 1,572,569 Kim Cương IV
49. 1,561,855 -
50. 1,529,085 -
51. 1,528,870 -
52. 1,524,722 -
53. 1,521,544 -
54. 1,521,165 Đồng IV
55. 1,519,525 Bạch Kim IV
56. 1,518,586 -
57. 1,517,920 ngọc lục bảo III
58. 1,517,682 ngọc lục bảo IV
59. 1,512,671 ngọc lục bảo III
60. 1,512,384 -
61. 1,504,696 Bạch Kim III
62. 1,499,317 Vàng III
63. 1,493,993 ngọc lục bảo II
64. 1,492,870 -
65. 1,490,397 Đồng III
66. 1,486,485 Vàng IV
67. 1,480,619 ngọc lục bảo II
68. 1,477,839 Kim Cương IV
69. 1,460,474 -
70. 1,452,118 ngọc lục bảo I
71. 1,445,713 -
72. 1,432,212 -
73. 1,426,874 Kim Cương IV
74. 1,423,658 Cao Thủ
75. 1,419,297 Bạc I
76. 1,413,398 -
77. 1,377,686 Bạc IV
78. 1,372,597 -
79. 1,360,225 Bạch Kim III
80. 1,357,865 -
81. 1,353,738 -
82. 1,353,345 Bạc III
83. 1,325,324 -
84. 1,321,830 -
85. 1,311,969 Kim Cương IV
86. 1,303,500 Kim Cương II
87. 1,302,913 Bạc III
88. 1,302,306 -
89. 1,298,297 -
90. 1,297,813 Đồng II
91. 1,296,100 Vàng IV
92. 1,295,711 ngọc lục bảo III
93. 1,293,896 Bạc IV
94. 1,291,076 ngọc lục bảo IV
95. 1,284,653 -
96. 1,280,390 Vàng III
97. 1,279,683 Bạc III
98. 1,268,552 -
99. 1,267,082 Bạc II
100. 1,263,040 -