Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,042,138 Kim Cương IV
2. 541,047 Bạch Kim III
3. 482,909 Đồng III
4. 419,692 -
5. 404,515 Vàng IV
6. 400,245 Đồng II
7. 377,339 Vàng IV
8. 373,033 Vàng I
9. 352,568 Đồng II
10. 352,563 Kim Cương II
11. 333,426 Cao Thủ
12. 305,120 -
13. 303,302 Bạch Kim I
14. 294,129 Kim Cương IV
15. 293,271 Đồng IV
16. 290,363 ngọc lục bảo IV
17. 290,297 Cao Thủ
18. 290,132 ngọc lục bảo I
19. 287,729 -
20. 280,691 Kim Cương II
21. 277,929 Bạch Kim IV
22. 264,241 -
23. 256,939 Đại Cao Thủ
24. 248,087 Kim Cương II
25. 247,432 -
26. 245,721 Bạch Kim IV
27. 245,714 -
28. 243,513 ngọc lục bảo III
29. 243,224 ngọc lục bảo IV
30. 239,613 Cao Thủ
31. 235,613 ngọc lục bảo III
32. 234,085 -
33. 233,887 Cao Thủ
34. 232,958 Kim Cương II
35. 232,655 Kim Cương III
36. 231,830 Bạch Kim II
37. 230,363 Đại Cao Thủ
38. 229,176 ngọc lục bảo I
39. 228,386 ngọc lục bảo III
40. 224,031 Đại Cao Thủ
41. 220,332 Đồng IV
42. 218,817 -
43. 218,069 ngọc lục bảo II
44. 217,701 Vàng III
45. 217,597 Kim Cương IV
46. 217,130 Kim Cương II
47. 216,322 -
48. 216,058 Vàng II
49. 214,571 -
50. 211,480 Bạc IV
51. 209,834 Bạc III
52. 209,283 ngọc lục bảo III
53. 208,702 ngọc lục bảo III
54. 208,408 -
55. 208,153 ngọc lục bảo III
56. 207,886 -
57. 207,877 ngọc lục bảo IV
58. 207,264 -
59. 206,240 ngọc lục bảo III
60. 206,096 Bạch Kim II
61. 205,608 -
62. 204,353 Cao Thủ
63. 203,833 Kim Cương I
64. 203,700 ngọc lục bảo IV
65. 203,632 Vàng IV
66. 202,783 Sắt III
67. 201,820 Đồng IV
68. 200,575 -
69. 200,036 ngọc lục bảo IV
70. 199,053 -
71. 198,958 ngọc lục bảo III
72. 197,112 ngọc lục bảo IV
73. 196,243 Bạch Kim II
74. 195,533 Cao Thủ
75. 194,545 ngọc lục bảo II
76. 193,550 -
77. 190,078 Vàng IV
78. 189,893 Đồng III
79. 189,641 Kim Cương III
80. 189,536 -
81. 188,971 -
82. 188,709 Kim Cương IV
83. 188,486 Bạc IV
84. 187,995 ngọc lục bảo I
85. 187,518 Cao Thủ
86. 186,821 Bạch Kim II
87. 186,475 Kim Cương I
88. 185,436 Cao Thủ
89. 184,232 ngọc lục bảo III
90. 183,703 Bạc I
91. 182,972 Kim Cương III
92. 182,490 Bạch Kim I
93. 181,563 Sắt IV
94. 181,193 Bạc IV
95. 180,095 Cao Thủ
96. 180,073 Kim Cương III
97. 179,159 -
98. 178,954 Kim Cương IV
99. 178,486 Kim Cương III
100. 178,285 Kim Cương IV