Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 841,860 Kim Cương IV
2. 622,358 Vàng III
3. 601,317 Kim Cương IV
4. 474,766 Kim Cương III
5. 466,935 Bạc III
6. 461,478 ngọc lục bảo III
7. 452,009 Vàng II
8. 423,475 Bạc II
9. 401,479 -
10. 395,431 ngọc lục bảo IV
11. 383,025 Bạch Kim III
12. 377,158 ngọc lục bảo II
13. 372,447 ngọc lục bảo I
14. 368,265 ngọc lục bảo II
15. 363,498 Bạch Kim III
16. 360,946 Bạc III
17. 354,334 ngọc lục bảo IV
18. 353,946 Kim Cương III
19. 348,953 Đồng III
20. 346,725 Kim Cương IV
21. 346,411 -
22. 346,320 Đại Cao Thủ
23. 343,726 Bạch Kim IV
24. 339,194 Bạch Kim II
25. 337,631 Đồng III
26. 336,039 ngọc lục bảo II
27. 335,192 -
28. 331,764 ngọc lục bảo III
29. 327,831 ngọc lục bảo III
30. 320,035 -
31. 318,000 Kim Cương III
32. 317,637 -
33. 316,559 -
34. 315,329 -
35. 314,409 ngọc lục bảo IV
36. 311,865 Vàng II
37. 307,581 Bạch Kim III
38. 301,172 ngọc lục bảo IV
39. 300,938 Bạch Kim IV
40. 300,564 ngọc lục bảo IV
41. 299,495 Bạch Kim I
42. 298,759 Bạch Kim IV
43. 298,097 Vàng III
44. 297,275 Bạch Kim I
45. 295,674 Đồng II
46. 292,650 Kim Cương IV
47. 290,166 -
48. 289,839 ngọc lục bảo III
49. 288,990 -
50. 288,750 ngọc lục bảo II
51. 282,668 Bạch Kim II
52. 277,736 Cao Thủ
53. 277,247 ngọc lục bảo I
54. 276,430 Bạch Kim IV
55. 275,836 ngọc lục bảo III
56. 275,314 -
57. 274,218 Vàng III
58. 272,202 Vàng II
59. 270,099 Cao Thủ
60. 269,935 Kim Cương IV
61. 268,842 Kim Cương IV
62. 267,563 ngọc lục bảo IV
63. 266,298 Cao Thủ
64. 265,413 ngọc lục bảo IV
65. 263,362 Vàng III
66. 262,266 Kim Cương III
67. 261,389 Kim Cương III
68. 261,242 ngọc lục bảo II
69. 261,131 -
70. 260,714 Bạch Kim II
71. 259,776 ngọc lục bảo IV
72. 257,560 ngọc lục bảo II
73. 257,160 Bạch Kim IV
74. 256,740 Kim Cương IV
75. 256,697 -
76. 255,179 ngọc lục bảo II
77. 255,161 Bạch Kim III
78. 254,593 Kim Cương III
79. 254,094 Cao Thủ
80. 254,058 Kim Cương II
81. 254,010 Bạch Kim IV
82. 253,800 ngọc lục bảo III
83. 252,054 Bạch Kim III
84. 251,977 Bạch Kim IV
85. 249,434 Kim Cương IV
86. 248,772 -
87. 247,447 Kim Cương III
88. 247,373 Vàng III
89. 245,861 ngọc lục bảo IV
90. 243,495 Kim Cương IV
91. 242,054 Bạch Kim II
92. 240,189 ngọc lục bảo IV
93. 239,646 Bạch Kim IV
94. 238,361 Bạch Kim III
95. 237,685 -
96. 236,554 Kim Cương IV
97. 236,389 -
98. 236,350 Cao Thủ
99. 236,142 Kim Cương IV
100. 235,945 Kim Cương I