Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,651,477 -
2. 4,440,319 ngọc lục bảo II
3. 4,082,724 -
4. 3,585,386 -
5. 3,443,565 -
6. 3,318,712 Bạc III
7. 3,307,979 Sắt I
8. 3,102,368 Bạch Kim IV
9. 3,038,126 Kim Cương IV
10. 3,038,084 -
11. 2,680,458 Đồng IV
12. 2,574,421 Bạch Kim II
13. 2,437,634 Bạch Kim II
14. 2,403,673 Bạch Kim IV
15. 2,384,538 Cao Thủ
16. 2,275,992 ngọc lục bảo III
17. 2,208,054 Kim Cương III
18. 2,201,891 Bạch Kim I
19. 2,186,257 -
20. 2,180,807 -
21. 2,101,682 -
22. 2,031,838 Kim Cương IV
23. 2,022,284 -
24. 2,005,598 -
25. 1,967,601 -
26. 1,958,303 ngọc lục bảo I
27. 1,955,329 Cao Thủ
28. 1,949,573 -
29. 1,873,784 -
30. 1,825,870 Vàng IV
31. 1,794,660 -
32. 1,777,531 -
33. 1,746,428 ngọc lục bảo IV
34. 1,743,006 -
35. 1,724,758 Kim Cương III
36. 1,702,593 -
37. 1,701,941 -
38. 1,685,357 -
39. 1,671,056 -
40. 1,665,706 ngọc lục bảo III
41. 1,660,914 Cao Thủ
42. 1,648,014 ngọc lục bảo III
43. 1,641,144 -
44. 1,639,003 -
45. 1,610,929 Bạch Kim IV
46. 1,608,092 Bạch Kim II
47. 1,580,067 -
48. 1,579,301 Kim Cương III
49. 1,575,679 -
50. 1,570,412 -
51. 1,570,209 Bạch Kim IV
52. 1,554,873 -
53. 1,554,233 -
54. 1,549,209 Vàng IV
55. 1,535,801 -
56. 1,525,401 -
57. 1,520,658 Bạch Kim IV
58. 1,518,047 -
59. 1,496,982 Vàng IV
60. 1,462,188 -
61. 1,460,613 -
62. 1,452,334 -
63. 1,432,937 -
64. 1,415,495 ngọc lục bảo I
65. 1,406,032 -
66. 1,405,918 -
67. 1,401,440 -
68. 1,401,079 -
69. 1,398,060 -
70. 1,382,483 -
71. 1,378,023 -
72. 1,377,988 -
73. 1,373,860 ngọc lục bảo IV
74. 1,370,950 ngọc lục bảo IV
75. 1,368,131 -
76. 1,362,114 ngọc lục bảo II
77. 1,360,394 ngọc lục bảo III
78. 1,352,955 -
79. 1,340,847 -
80. 1,321,194 Sắt I
81. 1,320,374 Bạch Kim II
82. 1,320,132 ngọc lục bảo III
83. 1,314,527 -
84. 1,309,531 -
85. 1,309,385 -
86. 1,306,761 -
87. 1,303,603 -
88. 1,300,394 -
89. 1,287,034 -
90. 1,276,873 ngọc lục bảo IV
91. 1,275,455 -
92. 1,268,986 -
93. 1,268,804 Kim Cương III
94. 1,267,449 -
95. 1,261,275 -
96. 1,260,359 -
97. 1,245,564 -
98. 1,242,130 Bạch Kim I
99. 1,240,992 Thách Đấu
100. 1,239,300 ngọc lục bảo I