Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,784,424 Bạch Kim II
2. 4,523,963 -
3. 3,650,055 Kim Cương III
4. 3,421,921 Cao Thủ
5. 3,409,276 Kim Cương IV
6. 2,817,334 -
7. 2,591,961 Kim Cương II
8. 2,458,382 Thách Đấu
9. 2,448,824 -
10. 2,362,453 Đồng III
11. 2,320,701 -
12. 2,081,596 Kim Cương IV
13. 2,035,164 Sắt I
14. 1,960,502 Kim Cương IV
15. 1,902,659 -
16. 1,873,951 Vàng IV
17. 1,823,359 -
18. 1,820,990 -
19. 1,790,667 ngọc lục bảo II
20. 1,772,560 Bạc IV
21. 1,759,903 -
22. 1,735,656 -
23. 1,712,025 Bạch Kim II
24. 1,695,234 -
25. 1,675,014 -
26. 1,645,851 Sắt II
27. 1,591,037 -
28. 1,589,991 Bạch Kim I
29. 1,580,501 Sắt I
30. 1,558,957 -
31. 1,549,366 -
32. 1,533,773 Bạch Kim II
33. 1,525,123 -
34. 1,524,202 -
35. 1,508,992 -
36. 1,457,829 -
37. 1,453,994 Kim Cương IV
38. 1,440,919 Cao Thủ
39. 1,440,534 -
40. 1,420,175 ngọc lục bảo IV
41. 1,385,444 ngọc lục bảo IV
42. 1,365,056 ngọc lục bảo II
43. 1,349,841 ngọc lục bảo IV
44. 1,348,749 -
45. 1,344,854 Vàng IV
46. 1,326,968 Đồng III
47. 1,320,176 -
48. 1,311,027 Đồng III
49. 1,291,549 -
50. 1,284,648 -
51. 1,271,763 -
52. 1,244,106 Bạc II
53. 1,237,440 Bạch Kim IV
54. 1,231,849 Bạch Kim III
55. 1,230,737 Kim Cương IV
56. 1,215,888 Bạch Kim III
57. 1,211,179 ngọc lục bảo IV
58. 1,198,604 ngọc lục bảo IV
59. 1,190,337 -
60. 1,185,864 ngọc lục bảo IV
61. 1,172,414 Kim Cương III
62. 1,164,772 -
63. 1,149,463 Cao Thủ
64. 1,128,277 -
65. 1,127,299 -
66. 1,122,951 Bạch Kim II
67. 1,122,660 Kim Cương IV
68. 1,121,994 -
69. 1,093,689 Kim Cương II
70. 1,091,869 Bạch Kim II
71. 1,085,102 Kim Cương IV
72. 1,082,907 -
73. 1,082,254 Đồng II
74. 1,074,865 -
75. 1,068,031 Kim Cương III
76. 1,058,445 -
77. 1,057,769 ngọc lục bảo II
78. 1,045,024 Vàng III
79. 1,042,628 -
80. 1,041,639 -
81. 1,035,820 Bạch Kim III
82. 1,033,712 Đồng IV
83. 1,026,349 Sắt I
84. 1,023,641 -
85. 1,022,097 -
86. 1,012,549 -
87. 1,010,237 -
88. 1,007,960 Bạc IV
89. 1,002,997 -
90. 1,002,571 -
91. 987,757 -
92. 980,654 -
93. 973,456 Bạch Kim III
94. 966,514 -
95. 965,416 -
96. 963,703 Kim Cương II
97. 962,445 -
98. 961,939 ngọc lục bảo IV
99. 952,478 ngọc lục bảo IV
100. 948,919 Bạch Kim II