Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,023,775 Kim Cương IV
2. 4,444,665 -
3. 4,140,849 Cao Thủ
4. 3,635,228 Kim Cương II
5. 3,369,822 Kim Cương I
6. 3,350,109 ngọc lục bảo II
7. 2,805,706 -
8. 2,692,771 -
9. 2,640,234 ngọc lục bảo IV
10. 2,535,339 -
11. 2,508,114 Đồng III
12. 2,496,755 -
13. 2,470,034 ngọc lục bảo II
14. 2,269,512 -
15. 2,222,736 -
16. 2,218,573 -
17. 2,213,851 Kim Cương III
18. 2,195,638 Bạch Kim IV
19. 2,185,960 -
20. 2,155,817 -
21. 2,146,991 Vàng I
22. 2,117,646 -
23. 2,113,102 Kim Cương III
24. 2,103,805 ngọc lục bảo IV
25. 2,102,910 -
26. 2,081,963 Kim Cương IV
27. 2,071,628 -
28. 2,063,748 -
29. 1,988,785 -
30. 1,978,699 Bạch Kim IV
31. 1,966,073 -
32. 1,911,123 -
33. 1,905,125 -
34. 1,886,546 -
35. 1,871,949 Bạch Kim III
36. 1,870,925 Cao Thủ
37. 1,841,122 -
38. 1,840,425 -
39. 1,798,233 -
40. 1,776,676 Vàng IV
41. 1,767,541 -
42. 1,765,572 -
43. 1,765,326 Cao Thủ
44. 1,748,731 Cao Thủ
45. 1,747,528 Vàng IV
46. 1,740,412 -
47. 1,732,857 -
48. 1,722,445 -
49. 1,705,853 -
50. 1,704,328 ngọc lục bảo III
51. 1,700,622 ngọc lục bảo II
52. 1,700,597 -
53. 1,700,308 -
54. 1,690,850 ngọc lục bảo III
55. 1,684,747 Cao Thủ
56. 1,678,411 -
57. 1,666,561 -
58. 1,651,831 -
59. 1,646,036 Bạch Kim IV
60. 1,643,795 -
61. 1,623,693 -
62. 1,615,771 ngọc lục bảo I
63. 1,586,406 ngọc lục bảo III
64. 1,543,462 -
65. 1,538,270 -
66. 1,531,405 ngọc lục bảo III
67. 1,525,633 -
68. 1,520,271 -
69. 1,519,459 Kim Cương II
70. 1,514,790 ngọc lục bảo III
71. 1,514,133 -
72. 1,500,339 -
73. 1,486,200 Bạch Kim III
74. 1,477,422 ngọc lục bảo IV
75. 1,472,765 -
76. 1,458,188 ngọc lục bảo III
77. 1,454,217 Bạc III
78. 1,437,600 Bạch Kim II
79. 1,434,676 -
80. 1,427,657 Bạc II
81. 1,427,407 -
82. 1,424,391 -
83. 1,424,116 -
84. 1,420,261 Kim Cương IV
85. 1,417,427 -
86. 1,401,953 -
87. 1,400,425 Kim Cương II
88. 1,383,077 -
89. 1,380,656 ngọc lục bảo II
90. 1,358,250 -
91. 1,342,773 -
92. 1,337,859 ngọc lục bảo II
93. 1,336,235 -
94. 1,327,922 Bạch Kim I
95. 1,321,490 Kim Cương III
96. 1,316,322 -
97. 1,314,224 -
98. 1,311,595 Kim Cương IV
99. 1,310,772 -
100. 1,309,684 -