Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,700,928 -
2. 6,502,829 Đồng II
3. 6,390,809 Đồng II
4. 6,302,330 -
5. 6,191,070 -
6. 5,858,127 Bạc I
7. 5,649,399 -
8. 5,494,929 Bạc II
9. 5,464,562 -
10. 5,461,272 -
11. 5,257,252 -
12. 5,085,395 -
13. 4,621,919 ngọc lục bảo III
14. 4,535,327 -
15. 4,427,677 -
16. 4,384,320 Vàng III
17. 4,139,190 Sắt I
18. 4,093,160 -
19. 4,058,894 -
20. 3,848,360 Đồng II
21. 3,787,226 -
22. 3,749,822 Vàng IV
23. 3,721,565 -
24. 3,689,300 Đồng IV
25. 3,663,381 Sắt II
26. 3,628,867 -
27. 3,601,374 Bạc IV
28. 3,580,866 -
29. 3,564,424 -
30. 3,559,635 ngọc lục bảo III
31. 3,507,066 Vàng III
32. 3,489,175 -
33. 3,469,723 Bạch Kim II
34. 3,464,126 Vàng I
35. 3,458,060 Đồng III
36. 3,442,331 Bạch Kim II
37. 3,436,580 -
38. 3,429,428 -
39. 3,393,771 Bạc III
40. 3,354,936 ngọc lục bảo IV
41. 3,320,678 Bạc I
42. 3,310,743 -
43. 3,252,509 Đồng II
44. 3,252,472 -
45. 3,228,781 Đồng II
46. 3,215,632 Đồng III
47. 3,205,675 Đồng IV
48. 3,071,784 Bạch Kim IV
49. 3,061,370 -
50. 3,052,740 Bạch Kim IV
51. 3,005,598 Đồng II
52. 2,949,355 -
53. 2,939,199 -
54. 2,933,949 Bạc I
55. 2,916,356 Bạch Kim IV
56. 2,914,569 Sắt IV
57. 2,886,354 Đồng IV
58. 2,839,295 -
59. 2,833,783 -
60. 2,829,060 Đồng I
61. 2,817,026 Bạc IV
62. 2,810,643 -
63. 2,797,488 -
64. 2,792,132 -
65. 2,784,841 Bạc IV
66. 2,782,413 -
67. 2,781,267 -
68. 2,761,781 -
69. 2,758,520 -
70. 2,742,976 Đồng II
71. 2,726,531 -
72. 2,725,375 -
73. 2,723,129 -
74. 2,713,336 Vàng III
75. 2,704,993 Bạch Kim I
76. 2,693,833 Bạch Kim II
77. 2,688,635 -
78. 2,679,174 -
79. 2,672,502 Bạc III
80. 2,654,214 -
81. 2,639,704 ngọc lục bảo II
82. 2,633,238 Đồng III
83. 2,623,007 -
84. 2,621,520 Sắt III
85. 2,615,682 Sắt IV
86. 2,591,938 Vàng II
87. 2,586,992 -
88. 2,585,969 -
89. 2,584,680 -
90. 2,538,787 -
91. 2,536,753 -
92. 2,525,369 -
93. 2,511,576 -
94. 2,511,060 -
95. 2,506,775 Cao Thủ
96. 2,483,640 Sắt III
97. 2,479,267 -
98. 2,471,229 -
99. 2,463,071 -
100. 2,442,076 -