Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,112,213 Kim Cương II
2. 1,649,966 Kim Cương I
3. 1,630,700 ngọc lục bảo III
4. 1,363,127 Bạc IV
5. 1,344,748 Bạch Kim I
6. 1,329,641 Bạch Kim IV
7. 1,328,059 Bạch Kim III
8. 1,254,931 ngọc lục bảo II
9. 1,251,831 Vàng II
10. 1,224,808 Bạch Kim IV
11. 1,224,259 Bạch Kim III
12. 1,217,607 -
13. 1,207,788 Bạc III
14. 1,197,179 Vàng II
15. 1,157,096 Kim Cương II
16. 1,143,438 Kim Cương IV
17. 1,127,151 Bạch Kim III
18. 1,127,115 ngọc lục bảo IV
19. 1,078,883 Kim Cương IV
20. 1,022,102 ngọc lục bảo IV
21. 1,000,732 Bạch Kim III
22. 997,571 -
23. 995,964 Bạch Kim IV
24. 988,898 Bạch Kim II
25. 976,853 Bạc IV
26. 968,298 Vàng III
27. 928,723 Kim Cương I
28. 923,912 ngọc lục bảo IV
29. 910,288 Vàng IV
30. 899,675 ngọc lục bảo IV
31. 894,604 Sắt III
32. 889,833 Bạc I
33. 888,079 Vàng II
34. 885,723 Kim Cương IV
35. 879,520 -
36. 867,513 ngọc lục bảo IV
37. 859,996 ngọc lục bảo III
38. 850,334 Bạc II
39. 838,973 Đồng III
40. 835,128 -
41. 835,050 -
42. 833,723 -
43. 828,683 -
44. 826,464 Bạch Kim III
45. 822,613 Bạch Kim I
46. 809,466 Đồng IV
47. 807,891 Đại Cao Thủ
48. 801,763 Cao Thủ
49. 790,270 -
50. 778,131 Bạc IV
51. 776,383 Bạc III
52. 773,282 ngọc lục bảo II
53. 770,660 Bạch Kim I
54. 764,824 Kim Cương IV
55. 752,522 Bạch Kim II
56. 741,668 Kim Cương IV
57. 734,968 -
58. 734,461 Vàng IV
59. 731,639 Đồng II
60. 731,114 Bạch Kim IV
61. 728,944 -
62. 728,925 Bạch Kim III
63. 721,382 -
64. 720,873 Cao Thủ
65. 720,703 Bạch Kim I
66. 718,458 -
67. 715,052 Bạch Kim IV
68. 713,183 Kim Cương III
69. 708,468 -
70. 705,375 Bạc III
71. 702,170 -
72. 699,843 -
73. 694,747 Cao Thủ
74. 692,812 -
75. 692,310 Vàng III
76. 692,285 Bạch Kim II
77. 692,054 -
78. 691,762 -
79. 687,349 Bạc IV
80. 684,548 Kim Cương I
81. 682,419 ngọc lục bảo IV
82. 676,960 Đồng IV
83. 672,872 ngọc lục bảo I
84. 672,418 Kim Cương III
85. 665,591 ngọc lục bảo IV
86. 664,733 -
87. 664,628 -
88. 660,122 ngọc lục bảo IV
89. 658,688 Bạch Kim IV
90. 655,568 -
91. 649,468 Vàng II
92. 648,611 ngọc lục bảo IV
93. 647,661 -
94. 644,282 Vàng IV
95. 643,476 ngọc lục bảo IV
96. 638,833 Vàng II
97. 638,472 -
98. 637,518 Bạch Kim II
99. 637,328 Bạc IV
100. 637,014 Bạch Kim I