Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,716,086 Đồng IV
2. 3,458,654 -
3. 3,242,804 Vàng III
4. 2,974,054 -
5. 2,898,804 Bạc IV
6. 2,746,822 -
7. 2,587,622 ngọc lục bảo I
8. 2,345,395 -
9. 2,243,095 -
10. 2,184,717 Kim Cương II
11. 2,079,617 -
12. 2,035,282 Sắt III
13. 2,023,949 -
14. 1,985,114 -
15. 1,890,508 ngọc lục bảo II
16. 1,825,057 -
17. 1,817,602 -
18. 1,800,130 -
19. 1,711,031 ngọc lục bảo II
20. 1,687,970 -
21. 1,661,876 Kim Cương I
22. 1,648,800 -
23. 1,647,562 -
24. 1,627,159 -
25. 1,581,892 -
26. 1,576,307 Sắt II
27. 1,568,834 ngọc lục bảo III
28. 1,562,233 -
29. 1,540,763 -
30. 1,535,699 -
31. 1,524,673 -
32. 1,501,016 Vàng III
33. 1,484,181 ngọc lục bảo I
34. 1,481,418 Kim Cương II
35. 1,474,496 Bạc I
36. 1,466,632 Vàng II
37. 1,458,003 -
38. 1,447,129 ngọc lục bảo II
39. 1,444,520 -
40. 1,441,347 Kim Cương II
41. 1,427,769 -
42. 1,419,546 ngọc lục bảo IV
43. 1,415,861 -
44. 1,410,411 -
45. 1,388,650 -
46. 1,383,809 -
47. 1,376,292 -
48. 1,375,344 Đồng IV
49. 1,354,271 -
50. 1,350,837 -
51. 1,330,247 -
52. 1,312,332 -
53. 1,311,776 ngọc lục bảo II
54. 1,311,718 -
55. 1,293,064 ngọc lục bảo III
56. 1,283,877 -
57. 1,283,625 -
58. 1,282,691 Bạch Kim I
59. 1,270,214 -
60. 1,269,461 Vàng II
61. 1,268,696 -
62. 1,254,960 -
63. 1,253,414 -
64. 1,244,952 -
65. 1,241,279 Bạch Kim IV
66. 1,238,696 -
67. 1,224,247 Bạc IV
68. 1,222,204 -
69. 1,212,981 -
70. 1,208,798 -
71. 1,206,522 -
72. 1,202,349 Kim Cương III
73. 1,198,150 Vàng I
74. 1,193,030 ngọc lục bảo IV
75. 1,191,552 Đồng III
76. 1,182,512 -
77. 1,176,627 -
78. 1,174,847 Kim Cương IV
79. 1,164,553 -
80. 1,159,409 -
81. 1,144,385 ngọc lục bảo IV
82. 1,140,777 Vàng II
83. 1,138,699 Bạch Kim III
84. 1,135,000 Bạc IV
85. 1,134,333 Kim Cương I
86. 1,125,934 -
87. 1,116,863 -
88. 1,113,957 -
89. 1,101,574 -
90. 1,099,729 -
91. 1,097,407 -
92. 1,092,102 -
93. 1,088,553 Bạc IV
94. 1,088,392 Bạch Kim IV
95. 1,086,752 Bạch Kim I
96. 1,083,278 -
97. 1,076,607 ngọc lục bảo III
98. 1,072,907 -
99. 1,069,989 -
100. 1,068,094 Kim Cương IV