Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,761,828 -
2. 4,560,121 -
3. 3,555,309 Thách Đấu
4. 3,387,811 Vàng IV
5. 3,325,670 Bạch Kim I
6. 3,106,408 -
7. 3,094,098 ngọc lục bảo I
8. 3,076,572 -
9. 2,873,771 -
10. 2,856,813 -
11. 2,833,622 Sắt IV
12. 2,667,275 -
13. 2,472,182 -
14. 2,434,443 Bạch Kim I
15. 2,218,862 -
16. 2,199,138 -
17. 2,109,076 -
18. 2,108,115 Kim Cương II
19. 2,086,914 Bạch Kim IV
20. 2,045,282 -
21. 2,030,003 -
22. 1,929,853 -
23. 1,918,704 -
24. 1,914,337 ngọc lục bảo IV
25. 1,897,375 Kim Cương IV
26. 1,871,986 -
27. 1,842,324 -
28. 1,791,938 -
29. 1,784,963 ngọc lục bảo I
30. 1,764,382 -
31. 1,756,620 -
32. 1,746,079 Đồng IV
33. 1,740,989 ngọc lục bảo IV
34. 1,713,378 -
35. 1,701,020 ngọc lục bảo IV
36. 1,690,369 -
37. 1,665,546 Đồng IV
38. 1,617,741 Đồng II
39. 1,587,766 Vàng II
40. 1,586,079 Bạch Kim I
41. 1,565,511 ngọc lục bảo III
42. 1,542,106 Bạch Kim III
43. 1,535,107 -
44. 1,514,266 -
45. 1,508,381 Bạch Kim III
46. 1,501,125 Bạch Kim III
47. 1,500,852 Đồng II
48. 1,473,788 -
49. 1,469,044 -
50. 1,451,580 -
51. 1,441,176 -
52. 1,441,047 -
53. 1,431,593 Bạc I
54. 1,427,035 -
55. 1,421,917 -
56. 1,421,817 Bạch Kim III
57. 1,376,885 Vàng IV
58. 1,375,741 -
59. 1,373,428 -
60. 1,372,701 ngọc lục bảo IV
61. 1,362,711 ngọc lục bảo I
62. 1,359,203 -
63. 1,351,946 Vàng IV
64. 1,341,172 Đồng IV
65. 1,337,229 -
66. 1,329,423 Bạc II
67. 1,324,644 Kim Cương III
68. 1,320,450 -
69. 1,307,582 Kim Cương III
70. 1,298,108 -
71. 1,296,320 Bạch Kim IV
72. 1,292,423 -
73. 1,286,700 Vàng IV
74. 1,278,152 Cao Thủ
75. 1,275,260 Bạch Kim III
76. 1,259,338 Bạch Kim II
77. 1,254,220 -
78. 1,245,499 -
79. 1,238,815 -
80. 1,237,654 ngọc lục bảo I
81. 1,226,714 -
82. 1,223,533 Đồng IV
83. 1,210,485 -
84. 1,205,213 -
85. 1,191,521 Bạch Kim IV
86. 1,191,250 -
87. 1,189,818 ngọc lục bảo IV
88. 1,181,516 -
89. 1,172,820 -
90. 1,170,780 Bạch Kim IV
91. 1,168,774 Kim Cương IV
92. 1,167,151 -
93. 1,164,356 -
94. 1,159,453 Kim Cương IV
95. 1,157,471 Kim Cương I
96. 1,151,465 Cao Thủ
97. 1,148,358 ngọc lục bảo IV
98. 1,148,260 -
99. 1,143,247 Vàng I
100. 1,135,113 -