Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,151,293 -
2. 2,927,821 Kim Cương II
3. 2,520,802 Bạch Kim II
4. 2,457,743 Bạch Kim I
5. 2,415,923 ngọc lục bảo II
6. 2,387,333 Vàng I
7. 2,386,244 -
8. 2,019,019 -
9. 1,991,389 -
10. 1,921,883 ngọc lục bảo IV
11. 1,913,316 -
12. 1,903,218 -
13. 1,863,933 -
14. 1,861,394 Kim Cương II
15. 1,859,332 -
16. 1,830,985 Kim Cương II
17. 1,827,633 -
18. 1,816,872 -
19. 1,771,243 Kim Cương IV
20. 1,769,930 Bạch Kim IV
21. 1,744,211 ngọc lục bảo II
22. 1,731,181 ngọc lục bảo IV
23. 1,684,697 -
24. 1,640,280 Thách Đấu
25. 1,608,242 -
26. 1,530,547 -
27. 1,530,457 Kim Cương IV
28. 1,503,696 -
29. 1,496,456 -
30. 1,476,851 Cao Thủ
31. 1,473,069 -
32. 1,455,597 Cao Thủ
33. 1,453,220 -
34. 1,452,739 -
35. 1,421,402 -
36. 1,414,596 -
37. 1,386,271 -
38. 1,349,617 ngọc lục bảo III
39. 1,346,293 ngọc lục bảo III
40. 1,319,284 -
41. 1,310,196 -
42. 1,296,878 -
43. 1,294,404 -
44. 1,292,196 -
45. 1,274,528 Kim Cương I
46. 1,271,971 -
47. 1,258,363 ngọc lục bảo III
48. 1,239,970 Vàng IV
49. 1,237,373 ngọc lục bảo II
50. 1,233,333 Kim Cương II
51. 1,216,792 -
52. 1,194,041 Vàng III
53. 1,194,039 -
54. 1,190,755 Cao Thủ
55. 1,189,336 -
56. 1,185,207 -
57. 1,172,620 -
58. 1,172,311 Kim Cương III
59. 1,172,270 Kim Cương I
60. 1,156,082 Vàng I
61. 1,148,328 -
62. 1,135,089 ngọc lục bảo IV
63. 1,134,763 -
64. 1,129,136 Kim Cương III
65. 1,112,582 -
66. 1,102,853 Kim Cương IV
67. 1,102,590 Vàng III
68. 1,096,742 -
69. 1,092,151 Kim Cương IV
70. 1,091,773 -
71. 1,086,899 ngọc lục bảo IV
72. 1,077,049 -
73. 1,074,921 ngọc lục bảo IV
74. 1,068,845 Kim Cương III
75. 1,068,589 -
76. 1,064,228 Vàng I
77. 1,063,999 -
78. 1,063,985 Kim Cương III
79. 1,063,143 -
80. 1,060,517 ngọc lục bảo II
81. 1,059,993 -
82. 1,058,638 -
83. 1,054,233 -
84. 1,050,785 Vàng I
85. 1,049,196 ngọc lục bảo III
86. 1,045,573 -
87. 1,044,425 -
88. 1,021,769 ngọc lục bảo IV
89. 1,018,563 -
90. 1,016,247 -
91. 1,015,522 Kim Cương I
92. 1,014,747 Bạch Kim III
93. 1,010,493 Bạch Kim II
94. 1,008,379 ngọc lục bảo IV
95. 1,003,698 Kim Cương IV
96. 998,383 Bạch Kim IV
97. 994,151 -
98. 991,161 Kim Cương III
99. 985,132 Kim Cương III
100. 982,896 ngọc lục bảo I