Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,759,389 ngọc lục bảo III
2. 3,136,578 Cao Thủ
3. 2,509,583 Bạc II
4. 2,235,040 Kim Cương IV
5. 1,680,824 Bạch Kim III
6. 1,541,625 Bạc II
7. 1,540,789 Bạch Kim IV
8. 1,521,561 -
9. 1,468,633 Bạch Kim III
10. 1,412,510 Vàng II
11. 1,406,625 -
12. 1,377,328 Bạch Kim II
13. 1,343,222 Vàng III
14. 1,340,737 ngọc lục bảo IV
15. 1,322,272 ngọc lục bảo IV
16. 1,312,404 -
17. 1,252,329 Vàng II
18. 1,237,743 ngọc lục bảo III
19. 1,229,235 ngọc lục bảo IV
20. 1,220,407 -
21. 1,125,075 -
22. 1,112,138 ngọc lục bảo IV
23. 1,107,899 ngọc lục bảo III
24. 1,107,275 Bạch Kim III
25. 1,103,670 -
26. 1,101,490 -
27. 1,101,197 ngọc lục bảo III
28. 1,090,830 Kim Cương IV
29. 1,085,348 Kim Cương I
30. 1,075,647 -
31. 1,065,224 Vàng III
32. 1,051,726 Bạch Kim III
33. 1,049,777 -
34. 1,040,754 Bạch Kim III
35. 1,030,300 Vàng II
36. 994,304 ngọc lục bảo III
37. 977,695 -
38. 973,830 ngọc lục bảo II
39. 967,097 ngọc lục bảo II
40. 954,564 -
41. 951,969 ngọc lục bảo III
42. 950,401 Vàng IV
43. 931,005 -
44. 930,279 -
45. 924,956 Bạch Kim I
46. 924,738 -
47. 922,899 -
48. 914,018 ngọc lục bảo I
49. 905,280 Cao Thủ
50. 899,667 Vàng II
51. 897,890 Kim Cương IV
52. 897,139 Kim Cương III
53. 895,559 Bạc I
54. 888,827 Cao Thủ
55. 884,594 -
56. 884,391 -
57. 878,527 Kim Cương III
58. 870,716 Bạch Kim IV
59. 862,566 -
60. 857,754 -
61. 857,521 -
62. 854,516 -
63. 852,692 Cao Thủ
64. 850,190 Bạch Kim I
65. 847,549 Kim Cương III
66. 846,281 Kim Cương II
67. 843,538 Bạch Kim III
68. 843,011 Kim Cương IV
69. 831,821 -
70. 828,606 -
71. 823,686 ngọc lục bảo IV
72. 813,571 -
73. 807,660 Đồng IV
74. 804,766 Kim Cương IV
75. 799,869 ngọc lục bảo II
76. 798,438 -
77. 794,974 -
78. 787,542 Kim Cương III
79. 783,058 Bạch Kim I
80. 780,802 ngọc lục bảo II
81. 768,560 ngọc lục bảo IV
82. 768,178 -
83. 765,930 Bạc IV
84. 765,094 Vàng IV
85. 757,899 Vàng I
86. 753,260 -
87. 751,961 Kim Cương II
88. 751,232 ngọc lục bảo IV
89. 749,542 ngọc lục bảo III
90. 747,382 -
91. 739,687 -
92. 738,276 Cao Thủ
93. 736,897 Bạch Kim I
94. 733,939 -
95. 732,952 Bạch Kim III
96. 732,638 ngọc lục bảo IV
97. 732,261 -
98. 729,768 Kim Cương IV
99. 726,795 -
100. 725,981 -