Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,218,157 Kim Cương I
2. 3,027,131 ngọc lục bảo III
3. 3,023,221 -
4. 2,875,457 ngọc lục bảo I
5. 2,601,670 -
6. 2,419,566 Kim Cương IV
7. 2,403,809 -
8. 2,236,084 ngọc lục bảo II
9. 2,141,959 -
10. 2,107,305 -
11. 2,095,312 -
12. 2,042,075 -
13. 2,041,658 Vàng II
14. 2,037,567 Vàng IV
15. 1,957,403 -
16. 1,936,722 Cao Thủ
17. 1,913,221 ngọc lục bảo III
18. 1,900,081 -
19. 1,830,279 -
20. 1,823,805 Vàng III
21. 1,812,580 -
22. 1,805,611 -
23. 1,792,696 Cao Thủ
24. 1,771,354 -
25. 1,740,984 Cao Thủ
26. 1,737,548 ngọc lục bảo I
27. 1,712,136 -
28. 1,677,741 -
29. 1,670,081 -
30. 1,664,945 -
31. 1,652,914 Vàng II
32. 1,622,986 -
33. 1,619,503 -
34. 1,618,193 -
35. 1,611,434 Bạch Kim IV
36. 1,610,417 -
37. 1,600,093 Bạch Kim III
38. 1,590,764 ngọc lục bảo II
39. 1,577,128 Kim Cương I
40. 1,570,200 -
41. 1,568,394 -
42. 1,563,956 Vàng I
43. 1,540,458 -
44. 1,539,663 Cao Thủ
45. 1,517,975 Sắt I
46. 1,512,480 -
47. 1,508,425 -
48. 1,502,625 -
49. 1,478,177 -
50. 1,477,157 ngọc lục bảo IV
51. 1,472,415 -
52. 1,451,789 -
53. 1,450,405 Vàng I
54. 1,448,505 ngọc lục bảo I
55. 1,447,211 -
56. 1,446,992 Bạc II
57. 1,439,447 ngọc lục bảo II
58. 1,436,054 -
59. 1,433,170 -
60. 1,432,760 -
61. 1,412,008 -
62. 1,404,939 Bạch Kim IV
63. 1,401,112 Bạch Kim III
64. 1,399,336 Kim Cương II
65. 1,384,428 ngọc lục bảo IV
66. 1,383,256 -
67. 1,373,151 Bạch Kim I
68. 1,367,306 -
69. 1,365,261 -
70. 1,342,012 Bạch Kim I
71. 1,335,062 ngọc lục bảo I
72. 1,334,205 Bạch Kim I
73. 1,325,846 Vàng III
74. 1,322,304 -
75. 1,320,139 ngọc lục bảo IV
76. 1,312,687 Bạch Kim III
77. 1,295,248 -
78. 1,291,867 Kim Cương IV
79. 1,291,521 -
80. 1,287,575 ngọc lục bảo II
81. 1,285,869 -
82. 1,280,903 -
83. 1,276,499 -
84. 1,273,465 Bạc III
85. 1,270,999 -
86. 1,269,236 Bạch Kim III
87. 1,266,203 -
88. 1,262,845 Kim Cương IV
89. 1,249,251 Bạch Kim II
90. 1,248,043 ngọc lục bảo III
91. 1,243,154 -
92. 1,243,124 ngọc lục bảo I
93. 1,241,968 -
94. 1,233,092 -
95. 1,230,788 -
96. 1,228,764 Vàng II
97. 1,228,551 -
98. 1,228,112 -
99. 1,222,807 -
100. 1,218,187 Vàng II