Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,036,322 Kim Cương II
2. 3,745,187 Cao Thủ
3. 3,076,018 Vàng II
4. 3,065,679 ngọc lục bảo IV
5. 2,923,986 Cao Thủ
6. 2,897,242 ngọc lục bảo II
7. 2,847,483 -
8. 2,842,307 Kim Cương I
9. 2,549,431 -
10. 2,512,337 -
11. 2,334,852 -
12. 2,267,001 Bạc IV
13. 2,264,686 -
14. 2,246,686 -
15. 2,174,875 -
16. 2,162,900 Cao Thủ
17. 2,125,075 Bạc IV
18. 2,080,627 Kim Cương III
19. 2,053,846 Đồng IV
20. 2,053,235 Cao Thủ
21. 2,040,204 ngọc lục bảo IV
22. 2,020,806 -
23. 2,006,558 -
24. 2,000,366 -
25. 1,957,245 -
26. 1,898,792 -
27. 1,894,651 Sắt III
28. 1,893,522 -
29. 1,882,720 -
30. 1,867,364 Kim Cương III
31. 1,866,444 Cao Thủ
32. 1,847,176 -
33. 1,846,134 -
34. 1,843,889 Cao Thủ
35. 1,793,968 -
36. 1,790,964 Vàng I
37. 1,777,819 ngọc lục bảo II
38. 1,776,371 Kim Cương III
39. 1,766,948 ngọc lục bảo II
40. 1,765,901 -
41. 1,758,394 Kim Cương IV
42. 1,745,551 Kim Cương II
43. 1,738,350 Kim Cương II
44. 1,708,792 -
45. 1,708,496 ngọc lục bảo IV
46. 1,704,383 Kim Cương IV
47. 1,689,371 -
48. 1,666,513 -
49. 1,651,204 -
50. 1,644,684 -
51. 1,640,621 Kim Cương III
52. 1,635,137 Bạch Kim IV
53. 1,628,747 -
54. 1,628,069 -
55. 1,625,686 -
56. 1,612,650 Bạch Kim I
57. 1,605,013 -
58. 1,593,237 Kim Cương II
59. 1,590,474 -
60. 1,582,330 -
61. 1,580,784 ngọc lục bảo III
62. 1,570,174 -
63. 1,566,513 Vàng I
64. 1,553,072 Kim Cương III
65. 1,546,290 -
66. 1,541,185 -
67. 1,537,561 -
68. 1,537,292 Vàng I
69. 1,529,767 ngọc lục bảo IV
70. 1,523,260 ngọc lục bảo II
71. 1,516,070 -
72. 1,513,792 Kim Cương III
73. 1,513,477 Vàng III
74. 1,511,434 Bạc III
75. 1,503,223 Vàng II
76. 1,498,783 -
77. 1,496,098 -
78. 1,484,232 -
79. 1,477,160 -
80. 1,476,618 -
81. 1,475,168 Kim Cương III
82. 1,469,588 Cao Thủ
83. 1,468,403 -
84. 1,468,070 -
85. 1,465,586 -
86. 1,458,890 ngọc lục bảo I
87. 1,440,740 Kim Cương II
88. 1,421,759 Bạc II
89. 1,419,031 Kim Cương II
90. 1,415,957 -
91. 1,415,357 Bạch Kim II
92. 1,414,917 -
93. 1,407,065 -
94. 1,404,963 Kim Cương III
95. 1,404,455 Kim Cương III
96. 1,402,979 Bạch Kim II
97. 1,400,596 Kim Cương II
98. 1,388,752 -
99. 1,384,559 Bạc III
100. 1,382,695 Kim Cương III