Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,991,340 -
2. 3,783,744 Kim Cương IV
3. 3,420,181 Bạch Kim II
4. 3,404,821 Kim Cương III
5. 3,111,078 ngọc lục bảo IV
6. 2,952,917 Cao Thủ
7. 2,877,698 Đồng III
8. 2,865,969 ngọc lục bảo IV
9. 2,631,850 Bạch Kim IV
10. 2,543,043 Cao Thủ
11. 2,527,838 Cao Thủ
12. 2,441,751 -
13. 2,405,683 Đại Cao Thủ
14. 2,309,231 -
15. 2,281,638 Bạch Kim II
16. 2,263,238 -
17. 2,216,757 -
18. 2,134,166 ngọc lục bảo IV
19. 2,128,659 Vàng IV
20. 2,107,609 -
21. 2,101,884 ngọc lục bảo IV
22. 2,087,407 -
23. 2,081,252 Kim Cương II
24. 2,071,549 Bạch Kim I
25. 2,046,637 Bạch Kim III
26. 2,025,431 Cao Thủ
27. 2,016,960 Kim Cương IV
28. 1,998,807 ngọc lục bảo IV
29. 1,993,341 Kim Cương II
30. 1,989,822 -
31. 1,955,452 Bạch Kim II
32. 1,922,602 -
33. 1,915,113 -
34. 1,903,380 -
35. 1,869,797 -
36. 1,867,030 ngọc lục bảo IV
37. 1,856,519 ngọc lục bảo III
38. 1,824,719 -
39. 1,807,907 -
40. 1,794,199 Đồng II
41. 1,776,052 ngọc lục bảo II
42. 1,747,815 Vàng IV
43. 1,740,521 -
44. 1,732,493 Vàng I
45. 1,721,240 -
46. 1,718,737 -
47. 1,680,215 -
48. 1,680,005 ngọc lục bảo II
49. 1,677,470 Kim Cương I
50. 1,675,591 Bạch Kim II
51. 1,654,469 Cao Thủ
52. 1,637,140 Bạch Kim IV
53. 1,636,437 -
54. 1,631,480 -
55. 1,627,331 -
56. 1,612,392 -
57. 1,609,722 -
58. 1,583,755 Bạc III
59. 1,567,596 ngọc lục bảo III
60. 1,563,219 -
61. 1,539,639 -
62. 1,523,267 Kim Cương IV
63. 1,523,117 Cao Thủ
64. 1,508,450 -
65. 1,501,835 -
66. 1,497,679 Đồng II
67. 1,485,273 -
68. 1,481,264 ngọc lục bảo IV
69. 1,470,390 -
70. 1,440,069 -
71. 1,428,879 ngọc lục bảo IV
72. 1,426,323 ngọc lục bảo II
73. 1,417,359 ngọc lục bảo II
74. 1,410,754 -
75. 1,407,358 -
76. 1,392,709 Đồng II
77. 1,382,601 -
78. 1,378,786 -
79. 1,376,935 -
80. 1,368,588 ngọc lục bảo I
81. 1,360,994 ngọc lục bảo II
82. 1,344,776 Kim Cương IV
83. 1,331,730 Đồng I
84. 1,331,209 Kim Cương IV
85. 1,313,941 Vàng II
86. 1,311,966 ngọc lục bảo III
87. 1,310,838 Bạc III
88. 1,310,466 Kim Cương III
89. 1,295,350 Bạc II
90. 1,289,721 -
91. 1,288,185 -
92. 1,275,712 -
93. 1,253,459 -
94. 1,252,896 -
95. 1,250,080 -
96. 1,249,190 -
97. 1,245,931 Kim Cương III
98. 1,239,962 -
99. 1,234,423 Bạch Kim IV
100. 1,231,019 -