Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,329,006 -
2. 2,180,107 -
3. 2,067,792 Đại Cao Thủ
4. 1,926,750 -
5. 1,874,793 -
6. 1,650,420 Bạc I
7. 1,644,413 ngọc lục bảo II
8. 1,616,315 Bạc I
9. 1,512,212 -
10. 1,480,626 Cao Thủ
11. 1,415,068 -
12. 1,411,803 ngọc lục bảo IV
13. 1,347,192 -
14. 1,341,824 ngọc lục bảo II
15. 1,249,434 ngọc lục bảo II
16. 1,207,664 -
17. 1,198,450 -
18. 1,175,405 -
19. 1,173,059 ngọc lục bảo III
20. 1,169,007 -
21. 1,168,074 -
22. 1,166,974 -
23. 1,156,261 -
24. 1,155,911 Kim Cương IV
25. 1,155,544 ngọc lục bảo I
26. 1,140,415 -
27. 1,119,623 -
28. 1,092,791 Bạc III
29. 1,086,305 -
30. 1,071,869 -
31. 1,070,116 -
32. 1,068,081 Vàng I
33. 1,046,909 Bạch Kim I
34. 1,043,091 -
35. 1,028,604 -
36. 988,389 -
37. 988,086 -
38. 975,460 -
39. 966,196 ngọc lục bảo IV
40. 966,076 -
41. 963,734 Bạch Kim III
42. 944,882 -
43. 937,223 Kim Cương II
44. 935,566 ngọc lục bảo IV
45. 931,019 ngọc lục bảo IV
46. 925,645 -
47. 912,666 -
48. 911,343 -
49. 911,139 -
50. 909,892 -
51. 906,689 Bạch Kim III
52. 880,710 -
53. 870,860 -
54. 869,557 -
55. 867,945 -
56. 834,646 -
57. 830,850 -
58. 826,979 -
59. 820,322 -
60. 816,295 Vàng II
61. 808,623 -
62. 805,824 -
63. 803,693 -
64. 800,460 Kim Cương I
65. 798,156 -
66. 782,057 ngọc lục bảo IV
67. 775,904 Vàng I
68. 767,873 -
69. 758,761 ngọc lục bảo III
70. 757,770 -
71. 756,015 Bạc I
72. 744,951 Kim Cương IV
73. 742,018 Bạch Kim I
74. 741,348 Bạch Kim II
75. 734,689 -
76. 730,749 -
77. 718,679 -
78. 714,258 -
79. 710,974 -
80. 701,749 -
81. 694,709 -
82. 690,593 Bạch Kim IV
83. 688,426 -
84. 686,550 -
85. 686,390 -
86. 685,320 -
87. 679,989 -
88. 678,312 -
89. 677,320 Cao Thủ
90. 674,468 Bạch Kim I
91. 670,286 -
92. 669,072 -
93. 669,033 -
94. 663,080 -
95. 660,990 Bạch Kim III
96. 660,425 -
97. 659,802 -
98. 655,664 ngọc lục bảo IV
99. 645,375 Vàng II
100. 642,370 -