Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,099,943 -
2. 2,483,338 Bạc II
3. 2,179,858 Cao Thủ
4. 1,965,815 -
5. 1,959,819 -
6. 1,895,902 Bạch Kim II
7. 1,837,096 Bạch Kim II
8. 1,731,905 Cao Thủ
9. 1,664,404 -
10. 1,652,549 Bạch Kim II
11. 1,611,672 -
12. 1,433,262 -
13. 1,380,523 -
14. 1,339,482 -
15. 1,331,454 -
16. 1,325,718 -
17. 1,239,355 -
18. 1,200,815 -
19. 1,161,480 -
20. 1,140,071 Đồng II
21. 1,126,873 -
22. 1,026,659 ngọc lục bảo IV
23. 972,236 -
24. 904,948 -
25. 902,729 Bạch Kim II
26. 898,075 -
27. 894,637 -
28. 890,451 -
29. 890,232 Kim Cương III
30. 886,261 Bạch Kim II
31. 880,255 -
32. 875,088 -
33. 871,965 -
34. 849,632 -
35. 845,057 Bạc IV
36. 837,411 -
37. 823,316 -
38. 821,095 ngọc lục bảo IV
39. 820,780 -
40. 819,332 -
41. 810,762 -
42. 805,265 -
43. 799,046 -
44. 796,644 Kim Cương IV
45. 770,278 -
46. 755,652 -
47. 753,399 -
48. 744,618 -
49. 740,948 Đồng III
50. 716,121 -
51. 715,642 -
52. 684,548 -
53. 680,815 Bạch Kim II
54. 669,124 ngọc lục bảo IV
55. 666,327 Đồng IV
56. 661,082 ngọc lục bảo III
57. 658,066 -
58. 647,119 Cao Thủ
59. 641,140 -
60. 638,291 -
61. 635,577 -
62. 628,735 Vàng IV
63. 627,217 -
64. 608,095 -
65. 603,047 -
66. 602,215 -
67. 601,867 -
68. 596,918 -
69. 568,726 -
70. 564,016 -
71. 558,339 -
72. 558,042 -
73. 555,008 -
74. 553,019 -
75. 547,134 ngọc lục bảo II
76. 545,672 -
77. 536,237 -
78. 536,055 -
79. 534,046 -
80. 529,036 -
81. 522,355 Bạch Kim III
82. 519,166 -
83. 515,334 -
84. 511,188 -
85. 509,800 -
86. 507,667 -
87. 507,620 -
88. 507,238 Bạc II
89. 503,580 -
90. 501,515 -
91. 501,417 -
92. 493,343 -
93. 492,260 -
94. 490,416 -
95. 490,382 -
96. 490,071 ngọc lục bảo I
97. 487,200 -
98. 486,623 Vàng IV
99. 486,341 Bạch Kim IV
100. 484,950 Bạch Kim IV