Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,061,838 Đồng IV
2. 2,051,677 -
3. 1,955,441 -
4. 1,121,667 Bạc IV
5. 1,062,986 Sắt II
6. 997,538 Bạch Kim III
7. 955,543 -
8. 937,878 Vàng IV
9. 767,574 Vàng IV
10. 755,305 Bạch Kim IV
11. 752,562 -
12. 745,897 Bạch Kim II
13. 727,915 -
14. 688,272 Sắt III
15. 665,003 -
16. 662,306 Vàng IV
17. 635,447 Sắt III
18. 632,201 -
19. 601,285 -
20. 599,201 ngọc lục bảo II
21. 592,526 -
22. 590,385 Vàng III
23. 584,607 ngọc lục bảo III
24. 567,402 Bạch Kim II
25. 558,297 Vàng III
26. 553,466 Vàng IV
27. 544,336 -
28. 542,693 -
29. 542,224 -
30. 538,953 -
31. 513,754 Đồng III
32. 499,204 Vàng IV
33. 489,488 Sắt I
34. 488,168 -
35. 480,054 -
36. 473,180 -
37. 471,894 -
38. 470,375 Bạch Kim II
39. 464,673 ngọc lục bảo I
40. 464,096 -
41. 462,029 -
42. 461,026 -
43. 451,064 Vàng IV
44. 449,864 -
45. 446,456 -
46. 442,341 ngọc lục bảo IV
47. 438,531 ngọc lục bảo III
48. 437,498 -
49. 433,933 -
50. 424,338 -
51. 420,908 -
52. 419,001 -
53. 418,494 Bạch Kim IV
54. 410,337 Sắt I
55. 402,279 -
56. 397,996 -
57. 391,914 -
58. 384,238 ngọc lục bảo II
59. 383,829 Vàng IV
60. 382,917 ngọc lục bảo II
61. 381,998 -
62. 380,404 Bạc III
63. 379,830 -
64. 378,991 -
65. 377,301 -
66. 376,668 Đồng II
67. 376,061 Bạc III
68. 367,012 Sắt II
69. 364,265 Kim Cương II
70. 363,718 Bạc II
71. 363,629 -
72. 362,829 -
73. 362,491 -
74. 362,220 -
75. 359,169 -
76. 356,072 Bạch Kim I
77. 352,832 ngọc lục bảo I
78. 350,304 -
79. 350,277 -
80. 345,803 -
81. 345,729 -
82. 342,504 Sắt II
83. 338,240 Vàng III
84. 336,409 -
85. 334,709 -
86. 331,048 Vàng IV
87. 329,897 -
88. 328,711 -
89. 328,479 Vàng III
90. 328,115 -
91. 325,119 ngọc lục bảo IV
92. 323,829 -
93. 323,244 -
94. 321,197 -
95. 321,133 -
96. 319,984 -
97. 319,758 -
98. 318,952 Vàng IV
99. 314,932 -
100. 314,108 Sắt II