Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,289,375 ngọc lục bảo II
2. 2,227,706 -
3. 1,614,361 Đồng IV
4. 1,145,315 -
5. 1,136,338 ngọc lục bảo III
6. 973,583 -
7. 971,725 -
8. 902,640 -
9. 899,994 -
10. 834,313 -
11. 799,961 -
12. 774,673 -
13. 768,459 Bạch Kim II
14. 729,625 -
15. 707,518 -
16. 687,671 -
17. 661,333 Cao Thủ
18. 642,288 Bạch Kim I
19. 621,004 Sắt II
20. 596,837 Bạch Kim II
21. 595,391 -
22. 584,936 -
23. 565,550 -
24. 563,628 -
25. 560,800 -
26. 548,594 -
27. 521,149 -
28. 517,309 -
29. 514,093 -
30. 502,727 -
31. 498,717 -
32. 495,670 -
33. 485,113 -
34. 482,768 Kim Cương III
35. 481,653 Bạch Kim IV
36. 480,344 -
37. 479,457 -
38. 476,850 -
39. 460,755 -
40. 456,860 -
41. 452,062 -
42. 447,552 Bạch Kim IV
43. 436,774 -
44. 433,923 Bạch Kim IV
45. 422,772 -
46. 409,459 ngọc lục bảo II
47. 402,416 Sắt I
48. 399,630 -
49. 399,557 -
50. 398,865 Bạc IV
51. 395,701 Bạch Kim I
52. 394,104 -
53. 385,715 -
54. 379,637 -
55. 376,141 -
56. 375,322 -
57. 375,108 ngọc lục bảo III
58. 373,931 -
59. 372,983 -
60. 372,773 ngọc lục bảo II
61. 371,693 -
62. 364,960 -
63. 363,805 Đồng II
64. 362,013 -
65. 361,593 -
66. 359,706 Vàng IV
67. 358,749 -
68. 358,743 -
69. 357,486 Bạch Kim III
70. 357,025 -
71. 355,737 Bạch Kim I
72. 354,668 -
73. 352,928 -
74. 350,503 -
75. 348,539 ngọc lục bảo I
76. 348,015 ngọc lục bảo IV
77. 347,770 -
78. 344,063 Cao Thủ
79. 340,215 -
80. 339,642 ngọc lục bảo III
81. 338,200 Sắt II
82. 337,786 Bạc IV
83. 332,177 -
84. 328,973 Bạc IV
85. 328,467 -
86. 326,593 Đồng III
87. 324,578 ngọc lục bảo I
88. 322,529 -
89. 320,253 Bạch Kim II
90. 319,398 -
91. 318,442 -
92. 310,692 -
93. 309,905 -
94. 309,086 -
95. 308,975 -
96. 306,402 -
97. 303,440 Đồng III
98. 301,395 -
99. 301,289 -
100. 299,067 -