Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,091,914 Đồng IV
2. 6,021,898 Đồng IV
3. 5,837,806 Vàng III
4. 5,634,670 -
5. 4,845,998 -
6. 3,835,985 -
7. 3,731,897 ngọc lục bảo III
8. 3,398,940 Vàng III
9. 3,325,137 -
10. 3,029,978 -
11. 2,980,692 -
12. 2,899,561 -
13. 2,767,440 -
14. 2,694,977 Vàng IV
15. 2,546,748 Bạc I
16. 2,517,109 -
17. 2,317,783 -
18. 2,302,151 -
19. 2,294,883 -
20. 2,267,838 -
21. 2,188,266 Cao Thủ
22. 2,163,480 -
23. 2,132,455 -
24. 2,068,282 ngọc lục bảo IV
25. 2,033,890 -
26. 2,022,334 -
27. 2,022,099 Vàng IV
28. 1,970,174 Vàng II
29. 1,939,742 Đồng IV
30. 1,923,177 -
31. 1,909,003 Bạch Kim III
32. 1,880,991 ngọc lục bảo I
33. 1,868,603 -
34. 1,844,433 Đồng I
35. 1,825,464 Bạch Kim I
36. 1,789,867 Bạc I
37. 1,780,901 -
38. 1,735,860 -
39. 1,731,170 Sắt III
40. 1,722,749 Bạch Kim I
41. 1,697,726 Đồng II
42. 1,672,609 -
43. 1,666,209 Đồng II
44. 1,653,171 Đại Cao Thủ
45. 1,644,758 -
46. 1,615,724 Vàng III
47. 1,588,371 -
48. 1,582,563 -
49. 1,577,560 Bạc I
50. 1,572,401 -
51. 1,535,430 -
52. 1,534,046 -
53. 1,524,388 Bạch Kim IV
54. 1,471,942 Bạch Kim II
55. 1,468,955 -
56. 1,465,160 -
57. 1,458,310 Bạc III
58. 1,456,278 -
59. 1,451,397 -
60. 1,429,228 Bạch Kim III
61. 1,423,060 -
62. 1,421,162 -
63. 1,398,929 Đồng IV
64. 1,394,689 -
65. 1,388,748 Đồng I
66. 1,380,276 Đồng IV
67. 1,362,835 -
68. 1,360,577 Bạch Kim II
69. 1,358,764 Bạc III
70. 1,342,990 Sắt II
71. 1,335,196 -
72. 1,333,003 -
73. 1,309,055 -
74. 1,303,189 -
75. 1,301,362 -
76. 1,301,250 -
77. 1,301,065 Bạc II
78. 1,280,445 -
79. 1,280,235 -
80. 1,271,251 ngọc lục bảo II
81. 1,265,757 ngọc lục bảo I
82. 1,265,656 -
83. 1,257,381 -
84. 1,256,361 -
85. 1,255,715 -
86. 1,245,636 Sắt III
87. 1,241,143 -
88. 1,233,430 -
89. 1,225,513 Kim Cương II
90. 1,223,762 -
91. 1,219,928 -
92. 1,206,521 -
93. 1,202,232 -
94. 1,200,987 -
95. 1,188,415 -
96. 1,183,394 -
97. 1,178,671 Đồng III
98. 1,177,652 -
99. 1,167,399 -
100. 1,161,864 -