Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,277,447 -
2. 5,992,227 Kim Cương I
3. 5,987,347 ngọc lục bảo IV
4. 3,490,208 Bạch Kim IV
5. 3,414,225 -
6. 3,332,902 -
7. 3,177,141 -
8. 3,091,448 Đồng IV
9. 3,037,223 -
10. 2,928,621 Bạch Kim IV
11. 2,867,355 -
12. 2,854,911 -
13. 2,772,872 -
14. 2,748,312 Bạch Kim II
15. 2,512,666 Đồng I
16. 2,490,331 -
17. 2,444,059 -
18. 2,426,737 -
19. 2,414,366 Kim Cương IV
20. 2,407,031 Vàng IV
21. 2,326,037 Bạch Kim III
22. 2,325,512 Bạch Kim I
23. 2,289,208 ngọc lục bảo I
24. 2,164,885 Đồng III
25. 2,119,411 -
26. 2,103,977 Bạch Kim IV
27. 2,088,190 Bạc I
28. 2,070,200 Đồng II
29. 2,059,928 Bạch Kim II
30. 2,053,077 Vàng II
31. 2,038,917 -
32. 2,025,347 -
33. 2,003,420 ngọc lục bảo IV
34. 2,002,229 Đồng III
35. 1,946,216 -
36. 1,927,761 Vàng I
37. 1,926,260 Bạc III
38. 1,919,892 Đồng II
39. 1,888,784 ngọc lục bảo IV
40. 1,873,955 Bạc III
41. 1,867,314 -
42. 1,862,550 -
43. 1,840,193 -
44. 1,836,655 Vàng IV
45. 1,822,650 Bạch Kim III
46. 1,813,247 -
47. 1,807,823 Đồng I
48. 1,774,912 ngọc lục bảo I
49. 1,750,990 -
50. 1,746,022 -
51. 1,745,336 -
52. 1,743,130 Vàng II
53. 1,714,645 Đồng II
54. 1,693,941 -
55. 1,689,254 -
56. 1,677,241 -
57. 1,670,450 ngọc lục bảo II
58. 1,669,623 -
59. 1,666,890 -
60. 1,660,886 Đồng III
61. 1,656,493 -
62. 1,648,820 -
63. 1,616,516 -
64. 1,616,031 -
65. 1,607,504 -
66. 1,606,626 Đồng III
67. 1,602,066 -
68. 1,595,542 Bạch Kim III
69. 1,591,046 -
70. 1,569,976 -
71. 1,565,933 Bạc III
72. 1,543,868 Bạch Kim IV
73. 1,542,951 ngọc lục bảo IV
74. 1,538,787 Vàng III
75. 1,537,875 Đồng IV
76. 1,527,314 Đồng I
77. 1,518,449 Kim Cương I
78. 1,514,404 -
79. 1,501,616 -
80. 1,499,396 -
81. 1,496,802 -
82. 1,496,310 -
83. 1,492,861 -
84. 1,491,674 Cao Thủ
85. 1,454,153 Bạch Kim IV
86. 1,426,955 ngọc lục bảo IV
87. 1,425,499 Đồng III
88. 1,424,401 -
89. 1,422,838 Vàng II
90. 1,408,508 Đồng IV
91. 1,407,319 -
92. 1,402,967 -
93. 1,399,462 -
94. 1,395,035 Vàng IV
95. 1,391,082 -
96. 1,391,001 Đồng II
97. 1,385,656 -
98. 1,384,785 -
99. 1,382,794 -
100. 1,375,393 ngọc lục bảo IV