Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,461,317 -
2. 6,339,070 -
3. 5,653,928 -
4. 5,515,000 -
5. 5,374,976 Kim Cương I
6. 5,095,714 -
7. 4,875,867 -
8. 4,853,072 Kim Cương IV
9. 4,576,362 -
10. 4,565,019 Bạc II
11. 4,477,150 -
12. 4,455,362 Đồng II
13. 4,344,709 Sắt II
14. 4,198,833 Vàng III
15. 4,110,146 -
16. 3,813,263 -
17. 3,663,904 Bạch Kim I
18. 3,522,118 -
19. 3,426,750 -
20. 3,413,347 -
21. 3,406,399 Kim Cương III
22. 3,381,886 Kim Cương IV
23. 3,272,220 -
24. 3,211,168 -
25. 3,193,856 -
26. 3,190,048 -
27. 3,167,979 Vàng III
28. 3,125,909 -
29. 3,123,192 -
30. 3,109,208 -
31. 3,088,509 -
32. 3,088,294 Đồng II
33. 3,043,384 -
34. 2,998,708 Bạch Kim IV
35. 2,972,804 -
36. 2,970,348 Vàng IV
37. 2,966,025 -
38. 2,942,772 Cao Thủ
39. 2,942,044 -
40. 2,931,362 ngọc lục bảo II
41. 2,926,371 -
42. 2,917,194 ngọc lục bảo I
43. 2,895,872 Kim Cương IV
44. 2,817,495 Bạc IV
45. 2,810,142 ngọc lục bảo III
46. 2,794,505 -
47. 2,790,626 Đồng II
48. 2,788,321 -
49. 2,786,447 Đồng III
50. 2,740,012 Vàng II
51. 2,735,896 -
52. 2,727,891 -
53. 2,726,543 -
54. 2,681,549 Bạch Kim IV
55. 2,665,936 Bạch Kim I
56. 2,654,965 Kim Cương III
57. 2,652,593 -
58. 2,651,165 -
59. 2,635,336 -
60. 2,632,447 Vàng IV
61. 2,625,716 -
62. 2,623,663 -
63. 2,618,985 Kim Cương IV
64. 2,617,754 Bạc IV
65. 2,609,867 Sắt IV
66. 2,605,351 Sắt II
67. 2,590,775 -
68. 2,564,044 Bạch Kim IV
69. 2,532,891 -
70. 2,531,076 -
71. 2,505,203 Đồng IV
72. 2,502,892 ngọc lục bảo III
73. 2,500,295 Bạch Kim II
74. 2,494,725 -
75. 2,492,769 Bạch Kim IV
76. 2,487,407 -
77. 2,417,849 Vàng IV
78. 2,403,357 ngọc lục bảo IV
79. 2,385,254 -
80. 2,384,169 Bạch Kim IV
81. 2,379,166 -
82. 2,346,299 -
83. 2,341,821 Vàng IV
84. 2,340,677 -
85. 2,340,616 -
86. 2,338,339 ngọc lục bảo III
87. 2,335,748 -
88. 2,319,389 ngọc lục bảo IV
89. 2,317,820 -
90. 2,314,548 -
91. 2,310,401 ngọc lục bảo II
92. 2,299,983 -
93. 2,287,363 -
94. 2,284,179 ngọc lục bảo IV
95. 2,278,067 -
96. 2,272,637 Bạc III
97. 2,268,351 -
98. 2,267,499 -
99. 2,258,930 -
100. 2,244,018 Vàng III