Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,507,150 ngọc lục bảo III
2. 3,299,990 -
3. 2,802,411 -
4. 2,697,680 -
5. 2,580,145 -
6. 2,356,459 Sắt IV
7. 2,353,185 -
8. 2,351,878 -
9. 2,226,709 -
10. 2,183,696 -
11. 2,154,722 Bạc III
12. 2,016,019 Bạc III
13. 2,013,569 -
14. 2,004,043 -
15. 1,948,126 -
16. 1,869,386 Vàng I
17. 1,836,140 Bạch Kim IV
18. 1,735,109 -
19. 1,715,771 Sắt IV
20. 1,645,939 Kim Cương III
21. 1,641,964 -
22. 1,606,255 Kim Cương IV
23. 1,605,366 Vàng III
24. 1,552,910 -
25. 1,460,964 -
26. 1,454,127 ngọc lục bảo III
27. 1,434,837 ngọc lục bảo IV
28. 1,428,215 -
29. 1,350,731 -
30. 1,326,919 -
31. 1,315,229 Bạch Kim I
32. 1,299,413 Đồng III
33. 1,299,210 Vàng I
34. 1,292,218 -
35. 1,283,536 ngọc lục bảo I
36. 1,235,072 Bạc IV
37. 1,232,677 -
38. 1,232,665 -
39. 1,232,491 -
40. 1,227,079 -
41. 1,200,188 -
42. 1,177,370 -
43. 1,171,150 Bạc IV
44. 1,162,945 -
45. 1,162,091 Kim Cương III
46. 1,156,707 -
47. 1,156,650 -
48. 1,154,511 Bạc I
49. 1,114,499 Bạch Kim III
50. 1,096,291 -
51. 1,094,671 -
52. 1,093,791 -
53. 1,089,563 -
54. 1,079,797 -
55. 1,057,172 Đồng III
56. 1,035,962 -
57. 1,019,576 Bạch Kim III
58. 1,015,187 ngọc lục bảo III
59. 1,000,938 ngọc lục bảo IV
60. 994,941 -
61. 987,511 -
62. 984,243 -
63. 977,220 Bạch Kim I
64. 968,569 Vàng III
65. 959,190 Bạc IV
66. 957,100 -
67. 929,617 ngọc lục bảo I
68. 927,536 -
69. 926,980 -
70. 926,813 -
71. 918,519 Vàng III
72. 917,697 -
73. 916,636 -
74. 912,732 Vàng IV
75. 906,312 -
76. 899,459 Bạch Kim II
77. 896,362 Vàng II
78. 895,753 Bạch Kim III
79. 892,784 ngọc lục bảo III
80. 880,507 ngọc lục bảo IV
81. 877,611 -
82. 872,638 Bạc III
83. 867,501 ngọc lục bảo IV
84. 857,299 Bạch Kim IV
85. 851,279 ngọc lục bảo III
86. 850,571 -
87. 850,110 Bạch Kim I
88. 846,152 Bạc III
89. 839,560 -
90. 837,898 Đồng I
91. 837,106 ngọc lục bảo IV
92. 834,420 -
93. 821,101 -
94. 811,894 -
95. 808,469 -
96. 795,304 Kim Cương II
97. 794,472 ngọc lục bảo I
98. 794,034 -
99. 791,448 -
100. 790,410 Đồng II