Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,003,870 Đồng III
2. 3,677,386 -
3. 3,535,413 ngọc lục bảo IV
4. 3,101,132 -
5. 2,980,799 -
6. 2,885,413 Sắt II
7. 2,880,679 -
8. 2,794,776 Bạch Kim III
9. 2,793,936 -
10. 2,708,808 Đồng I
11. 2,706,915 Bạch Kim III
12. 2,612,888 Đồng III
13. 2,599,821 Sắt II
14. 2,598,665 -
15. 2,565,731 Bạc II
16. 2,551,392 Bạch Kim III
17. 2,354,377 Sắt II
18. 2,338,239 Sắt III
19. 2,318,157 Đồng II
20. 2,302,290 -
21. 2,242,319 -
22. 2,221,850 -
23. 2,178,722 -
24. 2,168,638 Đồng III
25. 2,163,065 Đồng I
26. 2,141,647 -
27. 2,086,730 -
28. 2,084,005 Sắt I
29. 2,065,380 -
30. 2,061,269 -
31. 2,038,960 Đồng I
32. 2,024,875 Vàng I
33. 2,018,833 -
34. 2,016,272 -
35. 2,006,688 Đồng III
36. 1,997,482 -
37. 1,990,532 Đồng I
38. 1,973,308 Bạch Kim II
39. 1,969,185 -
40. 1,964,604 -
41. 1,960,235 -
42. 1,957,709 -
43. 1,943,305 -
44. 1,929,737 ngọc lục bảo IV
45. 1,900,908 Bạch Kim IV
46. 1,891,794 Bạch Kim II
47. 1,875,672 Bạch Kim IV
48. 1,856,779 Sắt I
49. 1,811,311 Bạc IV
50. 1,783,858 -
51. 1,783,119 Vàng IV
52. 1,779,903 Bạch Kim III
53. 1,770,503 -
54. 1,744,625 Đồng I
55. 1,740,957 -
56. 1,735,517 -
57. 1,722,872 Bạc III
58. 1,717,532 Bạc III
59. 1,682,749 Đồng IV
60. 1,675,969 Bạch Kim II
61. 1,669,397 Bạch Kim IV
62. 1,662,244 Bạch Kim II
63. 1,661,914 -
64. 1,651,735 Bạch Kim II
65. 1,644,413 -
66. 1,631,900 -
67. 1,607,100 -
68. 1,604,663 -
69. 1,592,407 Vàng II
70. 1,589,033 -
71. 1,561,310 ngọc lục bảo IV
72. 1,560,704 -
73. 1,545,827 -
74. 1,543,415 -
75. 1,538,135 -
76. 1,537,432 -
77. 1,536,826 Bạch Kim III
78. 1,532,192 -
79. 1,530,912 -
80. 1,526,300 -
81. 1,521,579 Đồng IV
82. 1,506,590 Đồng II
83. 1,496,012 Vàng IV
84. 1,490,270 -
85. 1,481,938 Bạch Kim III
86. 1,480,529 -
87. 1,455,907 -
88. 1,448,586 Sắt III
89. 1,441,831 -
90. 1,428,937 -
91. 1,427,451 Đồng IV
92. 1,421,710 Kim Cương IV
93. 1,409,308 -
94. 1,404,852 Bạc III
95. 1,396,894 -
96. 1,395,509 -
97. 1,392,540 -
98. 1,391,020 Kim Cương II
99. 1,388,825 Bạc III
100. 1,385,959 -