Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,355,625 -
2. 2,181,565 -
3. 2,116,563 -
4. 1,879,687 -
5. 1,744,715 Đồng I
6. 1,680,944 -
7. 1,599,453 ngọc lục bảo III
8. 1,596,894 -
9. 1,537,585 -
10. 1,437,079 -
11. 1,421,356 -
12. 1,300,622 Sắt III
13. 1,250,403 Sắt II
14. 1,183,383 Vàng I
15. 1,152,670 -
16. 1,138,994 Sắt I
17. 1,123,656 Vàng IV
18. 1,114,793 -
19. 1,094,727 ngọc lục bảo IV
20. 1,074,700 -
21. 1,030,725 -
22. 1,019,995 Vàng I
23. 1,019,500 Đồng III
24. 1,013,648 -
25. 1,002,413 -
26. 986,356 Bạch Kim II
27. 980,145 -
28. 980,074 Cao Thủ
29. 979,347 Bạc III
30. 975,296 -
31. 970,906 Bạch Kim III
32. 963,876 Kim Cương IV
33. 962,604 ngọc lục bảo III
34. 944,537 Bạch Kim I
35. 942,935 Đồng I
36. 938,653 -
37. 934,465 Sắt III
38. 916,672 ngọc lục bảo I
39. 910,526 -
40. 909,907 Sắt III
41. 899,849 -
42. 893,537 Đồng IV
43. 888,946 Bạc IV
44. 873,545 -
45. 869,179 Bạch Kim IV
46. 864,365 Đồng IV
47. 854,334 Sắt I
48. 850,290 Bạc IV
49. 844,436 -
50. 823,709 -
51. 822,547 -
52. 813,978 Kim Cương IV
53. 803,239 -
54. 803,220 -
55. 801,992 Bạch Kim I
56. 801,396 -
57. 787,909 Vàng IV
58. 787,493 ngọc lục bảo IV
59. 780,969 -
60. 780,551 Kim Cương IV
61. 778,711 Đồng I
62. 778,664 -
63. 776,597 Cao Thủ
64. 775,868 Sắt IV
65. 774,138 -
66. 769,416 ngọc lục bảo IV
67. 766,160 Vàng IV
68. 757,134 -
69. 750,043 Đồng III
70. 749,592 -
71. 747,338 -
72. 746,288 -
73. 740,333 Sắt III
74. 733,983 Bạch Kim IV
75. 730,695 -
76. 728,547 Bạch Kim II
77. 724,208 -
78. 719,884 -
79. 719,054 Bạch Kim III
80. 718,397 -
81. 717,927 Bạch Kim IV
82. 713,769 -
83. 713,671 -
84. 713,439 -
85. 712,144 ngọc lục bảo I
86. 707,762 Đồng II
87. 704,081 Sắt II
88. 702,228 Bạc III
89. 699,531 -
90. 695,960 Bạc IV
91. 695,907 -
92. 693,926 Bạc III
93. 690,549 -
94. 689,075 Bạc IV
95. 684,421 Bạch Kim IV
96. 683,696 -
97. 678,375 Bạch Kim IV
98. 676,273 -
99. 675,449 Đồng I
100. 675,417 -