Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,097,225 Đồng II
2. 6,217,800 -
3. 4,900,838 -
4. 4,375,141 -
5. 4,320,926 -
6. 3,868,170 -
7. 3,804,311 -
8. 3,644,921 -
9. 3,554,057 -
10. 3,170,851 Bạc I
11. 3,163,835 ngọc lục bảo III
12. 3,040,784 Kim Cương I
13. 3,020,421 ngọc lục bảo III
14. 2,965,507 Bạch Kim III
15. 2,860,592 -
16. 2,740,323 ngọc lục bảo IV
17. 2,654,704 -
18. 2,598,872 Bạc I
19. 2,587,991 Bạc IV
20. 2,577,348 ngọc lục bảo IV
21. 2,507,465 -
22. 2,505,178 Kim Cương I
23. 2,491,205 -
24. 2,431,336 -
25. 2,373,758 Đồng IV
26. 2,368,637 -
27. 2,356,813 -
28. 2,307,181 -
29. 2,294,869 -
30. 2,240,068 -
31. 2,232,869 Bạc III
32. 2,220,954 -
33. 2,167,923 ngọc lục bảo I
34. 2,157,825 Bạch Kim I
35. 2,151,073 -
36. 2,150,647 -
37. 2,122,794 Bạc IV
38. 2,113,746 -
39. 2,066,844 Bạc II
40. 2,062,833 -
41. 2,061,546 -
42. 2,008,651 Bạch Kim II
43. 2,001,646 -
44. 2,001,371 -
45. 2,000,602 -
46. 1,996,443 -
47. 1,990,055 Vàng I
48. 1,982,198 -
49. 1,964,843 Sắt II
50. 1,956,823 -
51. 1,947,853 -
52. 1,932,041 Kim Cương I
53. 1,867,517 Bạch Kim II
54. 1,867,450 Vàng I
55. 1,863,628 -
56. 1,863,126 -
57. 1,856,691 -
58. 1,853,517 -
59. 1,836,299 -
60. 1,827,584 Bạch Kim II
61. 1,808,783 -
62. 1,802,327 Đồng I
63. 1,792,942 -
64. 1,753,923 Vàng II
65. 1,741,659 -
66. 1,738,507 -
67. 1,737,525 -
68. 1,723,594 -
69. 1,718,783 Bạc III
70. 1,696,383 -
71. 1,681,817 -
72. 1,661,506 -
73. 1,640,753 -
74. 1,637,767 -
75. 1,633,379 -
76. 1,627,261 Đồng IV
77. 1,626,046 -
78. 1,611,019 -
79. 1,585,955 -
80. 1,570,276 Bạc IV
81. 1,552,520 -
82. 1,541,859 ngọc lục bảo II
83. 1,523,220 Đồng IV
84. 1,517,181 -
85. 1,515,254 Vàng I
86. 1,510,674 -
87. 1,499,660 -
88. 1,498,309 Bạch Kim II
89. 1,488,918 -
90. 1,478,145 Đồng II
91. 1,466,206 Sắt I
92. 1,463,989 -
93. 1,444,655 -
94. 1,437,660 Vàng I
95. 1,433,597 Đồng I
96. 1,413,457 -
97. 1,401,641 Vàng IV
98. 1,392,111 Bạc IV
99. 1,383,755 Bạc I
100. 1,383,096 Bạc III