Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,796,005 Cao Thủ
2. 8,787,391 Vàng IV
3. 7,216,025 -
4. 7,182,926 -
5. 7,097,225 Đồng III
6. 6,739,128 Sắt II
7. 6,535,214 Bạc IV
8. 6,371,333 -
9. 6,218,542 -
10. 6,217,800 -
11. 6,072,245 -
12. 5,816,685 -
13. 5,478,614 Kim Cương IV
14. 5,383,635 -
15. 5,253,817 Vàng I
16. 5,097,987 Đồng IV
17. 5,052,261 -
18. 4,918,316 Kim Cương IV
19. 4,900,838 -
20. 4,899,061 ngọc lục bảo III
21. 4,835,931 Vàng III
22. 4,755,681 ngọc lục bảo II
23. 4,733,996 ngọc lục bảo III
24. 4,670,542 Sắt IV
25. 4,641,549 Kim Cương I
26. 4,595,635 -
27. 4,588,386 -
28. 4,550,242 Vàng IV
29. 4,539,990 -
30. 4,532,127 Kim Cương III
31. 4,506,503 Đồng I
32. 4,505,600 Kim Cương IV
33. 4,469,516 Vàng III
34. 4,467,304 Bạch Kim III
35. 4,375,141 -
36. 4,320,926 -
37. 4,232,446 ngọc lục bảo IV
38. 4,225,516 Bạch Kim II
39. 4,195,887 -
40. 4,192,306 Vàng III
41. 4,187,559 Đồng IV
42. 4,132,393 -
43. 4,112,435 Bạch Kim II
44. 4,084,077 ngọc lục bảo IV
45. 4,054,359 Đồng IV
46. 4,027,092 Đồng IV
47. 3,993,596 -
48. 3,972,034 -
49. 3,967,682 -
50. 3,962,983 -
51. 3,909,460 -
52. 3,906,461 -
53. 3,876,738 Bạc II
54. 3,868,170 -
55. 3,858,488 ngọc lục bảo II
56. 3,832,122 Bạch Kim I
57. 3,825,335 Vàng III
58. 3,816,908 ngọc lục bảo III
59. 3,804,311 -
60. 3,762,552 -
61. 3,708,659 -
62. 3,685,627 -
63. 3,685,363 Bạc IV
64. 3,677,299 -
65. 3,661,634 Vàng II
66. 3,656,509 Vàng III
67. 3,644,921 -
68. 3,625,300 -
69. 3,609,684 -
70. 3,596,838 -
71. 3,595,885 Bạc IV
72. 3,562,122 Bạc I
73. 3,554,057 -
74. 3,546,400 Bạc IV
75. 3,507,224 ngọc lục bảo III
76. 3,506,580 Sắt I
77. 3,499,044 -
78. 3,494,667 -
79. 3,493,849 -
80. 3,493,464 Bạc II
81. 3,473,176 -
82. 3,472,378 Sắt II
83. 3,465,732 -
84. 3,450,061 ngọc lục bảo IV
85. 3,438,611 Bạch Kim III
86. 3,430,937 Kim Cương I
87. 3,417,181 Bạch Kim III
88. 3,414,747 Vàng IV
89. 3,399,559 Vàng III
90. 3,388,199 Kim Cương III
91. 3,386,789 Bạch Kim II
92. 3,364,196 Bạch Kim IV
93. 3,360,945 Bạc IV
94. 3,360,427 -
95. 3,359,679 Đồng I
96. 3,350,089 -
97. 3,347,976 -
98. 3,336,460 -
99. 3,331,036 -
100. 3,329,340 Vàng II