15.6%
Phổ biến
50.5%
Tỷ Lệ Thắng
16.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 25.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 36.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 22.7%
Tỷ Lệ Thắng: 56.9%
Tỷ Lệ Thắng: 56.9%
Giày
Phổ biến: 83.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Brand
Guwon
6 /
8 /
12
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Elramir
6 /
6 /
17
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Kireas
2 /
8 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Eckas
7 /
2 /
15
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Nisqy
4 /
5 /
6
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 25.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Người chơi Brand xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
The Brand King#EUW
EUW (#1) |
63.0% | ||||
Charlie Heaton#EUW
EUW (#2) |
75.0% | ||||
Barsas#BRAND
EUW (#3) |
52.4% | ||||
sponsorless#0001
NA (#4) |
54.2% | ||||
phwang#suku
VN (#5) |
85.7% | ||||
AION GOTY#EUNE
EUNE (#6) |
61.3% | ||||
mâHSEN#TR1
TR (#7) |
64.3% | ||||
Umar Malik#ARAB
OCE (#8) |
66.7% | ||||
Arlen Grace#TOG
EUW (#9) |
75.0% | ||||
Kamiloo#EUW
EUW (#10) |
90.0% | ||||