Janna

Janna

Hỗ Trợ
46,224 trận ( 2 ngày vừa qua )
5.1%
Phổ biến
51.1%
Tỷ Lệ Thắng
3.4%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Gió Tây
W
Mắt Bão
E
Gió Lốc
Q
Thuận Gió
Gió Lốc
Q Q Q Q Q
Gió Tây
W W W W W
Mắt Bão
E E E E E
Gió Mùa
R R R
Phổ biến: 26.5% - Tỷ Lệ Thắng: 50.8%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 91.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%

Build cốt lõi

Gương Thần Bandle
Trát Lệnh Đế Vương
Vương Miện Shurelya
Bùa Nguyệt Thạch
Phổ biến: 3.4%
Tỷ Lệ Thắng: 60.2%

Giày

Giày Bạc
Phổ biến: 65.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%

Đường build chung cuộc

Dây Chuyền Chuộc Tội
Lư Hương Sôi Sục
Chuông Bảo Hộ Mikael

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 66.6% - Tỷ Lệ Thắng: 51.2%

Người chơi Janna xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
IIIIIIIIIIIII#3856
IIIIIIIIIIIII#3856
EUW (#1)
Đại Cao Thủ 80.0% 40
2.
원딜능력평가도구#12345
원딜능력평가도구#12345
KR (#2)
Cao Thủ 62.1% 58
3.
Micha#999
Micha#999
LAS (#3)
Đại Cao Thủ 84.4% 32
4.
1YANOU#SWAG
1YANOU#SWAG
EUW (#4)
Cao Thủ 52.9% 68
5.
wacexilol#TIGER
wacexilol#TIGER
TR (#5)
Cao Thủ 62.8% 43
6.
Supee#BobF
Supee#BobF
BR (#6)
Cao Thủ 79.3% 29
7.
dollsized#girl
dollsized#girl
EUW (#7)
Kim Cương IV 70.6% 51
8.
131sadasdsadas#54141
131sadasdsadas#54141
EUW (#8)
Kim Cương II 71.4% 42
9.
gabi a suprema#BR1
gabi a suprema#BR1
BR (#9)
Cao Thủ 51.1% 45
10.
GRiSHA YEAGER XD#1234
GRiSHA YEAGER XD#1234
NA (#10)
Cao Thủ 57.9% 38