Rumble

Rumble

Đường trên
41,662 trận ( 2 ngày vừa qua )
4.6%
Phổ biến
49.5%
Tỷ Lệ Thắng
3.8%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Súng Phun Lửa
Q
Lao Móc Điện
E
Khiên Phế Liệu
W
Khổng Lồ Bãi Rác
Súng Phun Lửa
Q Q Q Q Q
Khiên Phế Liệu
W W W W W
Lao Móc Điện
E E E E E
Mưa Tên Lửa
R R R
Phổ biến: 42.8% - Tỷ Lệ Thắng: 48.8%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 55.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%

Build cốt lõi

Mặt Nạ Ma Ám
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Đồng Hồ Cát Zhonya
Phổ biến: 7.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.6%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 74.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Quỷ Thư Morello
Hoa Tử Linh

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 48.6% - Tỷ Lệ Thắng: 48.7%

Người chơi Rumble xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
근성맨#KR1
근성맨#KR1
KR (#1)
Cao Thủ 53.8% 80
2.
금 나와라 똑딱#KR1
금 나와라 똑딱#KR1
KR (#2)
Kim Cương I 60.4% 48
3.
heomunbay#VN2
heomunbay#VN2
VN (#3)
Kim Cương II 56.1% 57
4.
Gavin#BR2
Gavin#BR2
BR (#4)
Cao Thủ 69.0% 29
5.
reqwaea3#KR1
reqwaea3#KR1
KR (#5)
Kim Cương IV 63.5% 52
6.
我們仍未知道那天所看見的花名#1204
我們仍未知道那天所看見的花名#1204
TW (#6)
Cao Thủ 47.6% 42
7.
송인우#kr95
송인우#kr95
KR (#7)
Kim Cương I 72.2% 36
8.
아기페럿#nkS2
아기페럿#nkS2
KR (#8)
Kim Cương II 52.0% 50
9.
RUSHFROG#NA1
RUSHFROG#NA1
NA (#9)
Cao Thủ 90.9% 11
10.
MrLumpik#EUNE
MrLumpik#EUNE
EUNE (#10)
Cao Thủ 76.2% 21