5.7%
Phổ biến
51.0%
Tỷ Lệ Thắng
1.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 35.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 31.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 12.1%
Tỷ Lệ Thắng: 61.8%
Tỷ Lệ Thắng: 61.8%
Giày
Phổ biến: 83.6%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ekko
Hang
11 /
2 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Nisqy
2 /
6 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Akabane
18 /
9 /
10
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Larssen
7 /
3 /
14
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Sheiden
24 /
8 /
14
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 40.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Người chơi Ekko xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
랭크 1 에코#에코 킹
EUNE (#1) |
78.8% | ||||
抖音Vx JmEkko#PWDL
NA (#2) |
65.1% | ||||
丛林差异#1515
KR (#3) |
64.4% | ||||
Tit Ricard Chef#EUW
EUW (#4) |
54.9% | ||||
its up to you#Hing
VN (#5) |
54.8% | ||||
AFKEZWIN#1111
NA (#6) |
69.1% | ||||
UNRANK UP ĐCT#CH1NA
VN (#7) |
82.5% | ||||
No More Promises#EUNE1
EUNE (#8) |
58.7% | ||||
Kita#2409
VN (#9) |
58.7% | ||||
22nd December#WHNMA
BR (#10) |
59.1% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,742,090 | |
2. | 9,885,428 | |
3. | 9,280,121 | |
4. | 8,929,053 | |
5. | 8,287,290 | |