10.4%
Phổ biến
51.2%
Tỷ Lệ Thắng
8.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 37.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Build ban đầu
Phổ biến: 48.4%
Tỷ Lệ Thắng: 52.5%
Tỷ Lệ Thắng: 52.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 28.8%
Tỷ Lệ Thắng: 62.4%
Tỷ Lệ Thắng: 62.4%
Giày
Phổ biến: 53.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Camille
Kael
8 /
4 /
8
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Thanatos
5 /
1 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
SoHwan
5 /
7 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Bong
6 /
8 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Berserker
3 /
8 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 53.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Người chơi Camille xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
제발건들지마셈#KR1
KR (#1) |
62.7% | ||||
Netak#God
EUW (#2) |
62.5% | ||||
zl존여비S2#킹짱123
KR (#3) |
53.6% | ||||
Portgas D Braham#AGB
BR (#4) |
78.1% | ||||
TOP DROGADO#LAS
LAS (#5) |
70.3% | ||||
Nachtfall#EUW
EUW (#6) |
69.7% | ||||
Minh Tước#shen
VN (#7) |
66.7% | ||||
마법사#6577
KR (#8) |
64.9% | ||||
tt1#zxc
VN (#9) |
80.0% | ||||
Candy Jelly Love#VN2
VN (#10) |
73.3% | ||||