Camille

Camille

Đường trên, Hỗ Trợ
93,919 trận ( 2 ngày vừa qua )
10.4%
Phổ biến
51.2%
Tỷ Lệ Thắng
8.7%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Giao Thức Chuẩn Xác
Q
Bắn Dây Móc
E
Đá Quét Chiến Thuật
W
Thích Ứng Phòng Ngự
Giao Thức Chuẩn Xác
Q Q Q Q Q
Đá Quét Chiến Thuật
W W W W W
Bắn Dây Móc
E E E E E
Tối Hậu Thư
R R R
Phổ biến: 37.1% - Tỷ Lệ Thắng: 49.1%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Kiếm Doran
Bình Máu
Phổ biến: 48.4%
Tỷ Lệ Thắng: 52.5%

Build cốt lõi

Thủy Kiếm
Tam Hợp Kiếm
Rìu Mãng Xà
Móng Vuốt Sterak
Phổ biến: 28.8%
Tỷ Lệ Thắng: 62.4%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 53.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%

Đường build chung cuộc

Giáp Thiên Thần
Vũ Điệu Tử Thần
Ngọn Giáo Shojin

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA
8 / 1 / 8

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Quyền Năng Bất Diệt
Dư Chấn
Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 53.2% - Tỷ Lệ Thắng: 52.3%

Người chơi Camille xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
제발건들지마셈#KR1
제발건들지마셈#KR1
KR (#1)
Cao Thủ 62.7% 51
2.
Netak#God
Netak#God
EUW (#2)
Cao Thủ 62.5% 48
3.
zl존여비S2#킹짱123
zl존여비S2#킹짱123
KR (#3)
Cao Thủ 53.6% 97
4.
Portgas D Braham#AGB
Portgas D Braham#AGB
BR (#4)
Cao Thủ 78.1% 32
5.
TOP DROGADO#LAS
TOP DROGADO#LAS
LAS (#5)
Cao Thủ 70.3% 37
6.
Nachtfall#EUW
Nachtfall#EUW
EUW (#6)
Thách Đấu 69.7% 33
7.
Minh Tước#shen
Minh Tước#shen
VN (#7)
Cao Thủ 66.7% 42
8.
마법사#6577
마법사#6577
KR (#8)
Cao Thủ 64.9% 37
9.
tt1#zxc
tt1#zxc
VN (#9)
Cao Thủ 80.0% 25
10.
Candy Jelly Love#VN2
Candy Jelly Love#VN2
VN (#10)
Cao Thủ 73.3% 30