6.5%
Phổ biến
9.9%
Tỷ Lệ Thắng
1.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 67.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 9.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 37.0%
Tỷ Lệ Thắng: 10.7%
Tỷ Lệ Thắng: 10.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 2.2%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày
Phổ biến: 52.2%
Tỷ Lệ Thắng: 10.7%
Tỷ Lệ Thắng: 10.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Camille
Casting
0 /
5 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Envyy
1 /
5 /
0
|
VS
|
|
|||
Pobelter
7 /
8 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Envyy
4 /
8 /
8
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
PerfecT
10 /
0 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Tàn Bạo
|
|
Lắp Kính Nhắm
|
|
Vũ Điệu Ma Quỷ
|
|
Tia Thu Nhỏ
|
|
Khổng Lồ Hóa
|
|
Người chơi Camille xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
tt1#zxc
VN (#1) |
70.2% | ||||
RichardPetru#EUNE
EUNE (#2) |
74.5% | ||||
SNEITHHHHHHHHHHH#LAS
LAS (#3) |
68.1% | ||||
Bakodynamos#EUW
EUW (#4) |
70.8% | ||||
Portgas D Braham#AGB
BR (#5) |
67.6% | ||||
Oora#KR2
KR (#6) |
65.5% | ||||
Untobancer#2965
EUW (#7) |
68.8% | ||||
blobheart#NA1
NA (#8) |
66.3% | ||||
롤은 질병겜#나는 환자
KR (#9) |
65.5% | ||||
Candy Jelly Love#VN2
VN (#10) |
68.8% | ||||