8.0%
Phổ biến
13.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 64.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 12.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 26.9%
Tỷ Lệ Thắng: 14.2%
Tỷ Lệ Thắng: 14.2%
Build cốt lõi
Không có Dữ LiệuGiày
Phổ biến: 53.0%
Tỷ Lệ Thắng: 13.5%
Tỷ Lệ Thắng: 13.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Shen
eXyu
3 /
4 /
19
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Hylissang
1 /
7 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Dardoch
2 /
2 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Zanzarah
1 /
4 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
SoHwan
4 /
2 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Đánh Nhừ Tử
|
|
Khổng Lồ Hóa
|
|
Nhiệm Vụ: Trái Tim Sắt Đá
|
|
Không Thể Vượt Qua
|
|
Bánh Mỳ & Phô-mai
|
|
Người chơi Shen xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Ýassμo#123
EUNE (#1) |
61.1% | ||||
또훈도훈#KR1
KR (#2) |
61.7% | ||||
Ondřej#PES
EUNE (#3) |
57.6% | ||||
LP Printeren#EUW
EUW (#4) |
61.4% | ||||
Shensual Łover#EUW
EUW (#5) |
64.4% | ||||
xPeter#Shen
EUW (#6) |
55.9% | ||||
5 second so long#VN2
VN (#7) |
62.2% | ||||
unsatsfieduthred#2121Y
TR (#8) |
53.9% | ||||
Making coffee#65211
EUNE (#9) |
52.4% | ||||
Shen#Top
KR (#10) |
53.6% | ||||