4.4%
Phổ biến
9.7%
Tỷ Lệ Thắng
0.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 34.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 8.1%
Build ban đầu
Phổ biến: 27.5%
Tỷ Lệ Thắng: 9.0%
Tỷ Lệ Thắng: 9.0%
Build cốt lõi
Không có Dữ LiệuGiày
Phổ biến: 69.0%
Tỷ Lệ Thắng: 9.5%
Tỷ Lệ Thắng: 9.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Varus
Hena
14 /
2 /
12
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Stefan
5 /
4 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Patrik
12 /
4 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Noah
11 /
2 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Noah
8 /
7 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Xạ Thủ Ma Pháp
|
|
Xe Chỉ Luồn Kim
|
|
Lắp Kính Nhắm
|
|
Khéo Léo
|
|
Đòn Đánh Sấm Sét
|
|
Người chơi Varus xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
29V5 KSkyyyy#240hz
VN (#1) |
64.2% | ||||
우주형사#247
KR (#2) |
57.1% | ||||
좌유범#KR1
KR (#3) |
68.1% | ||||
Biết Ông Hải k0#2710
VN (#4) |
76.0% | ||||
Gumangusi#1812
VN (#5) |
69.4% | ||||
小小羊#0509
TW (#6) |
81.5% | ||||
Komorebi#1108
OCE (#7) |
53.2% | ||||
Dhokla#NA1
NA (#8) |
62.5% | ||||
Souvannavon#EUW
EUW (#9) |
64.4% | ||||
501#EUNE
EUNE (#10) |
75.0% | ||||