2.9%
Phổ biến
9.6%
Tỷ Lệ Thắng
0.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 47.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 8.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 55.8%
Tỷ Lệ Thắng: 9.3%
Tỷ Lệ Thắng: 9.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 2.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày
Phổ biến: 52.9%
Tỷ Lệ Thắng: 9.6%
Tỷ Lệ Thắng: 9.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Sejuani
Hooks
3 /
4 /
12
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Trix
6 /
8 /
21
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Kazu
3 /
3 /
8
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Kazu
6 /
1 /
1
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
113
2 /
7 /
12
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Khổng Nhân Can Đảm
|
|
Không Thể Vượt Qua
|
|
Khoái Lạc Tội Lỗi
|
|
Khổng Lồ Hóa
|
|
Đả Kích
|
|
Người chơi Sejuani xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Rework the game#EUW
EUW (#1) |
83.9% | ||||
DarkN3bunu#EUNE
EUNE (#2) |
59.7% | ||||
NahuuCABJ#LAS
LAS (#3) |
57.8% | ||||
Clutch#NA12
NA (#4) |
56.7% | ||||
dwukropek ojëbus#EUNE
EUNE (#5) |
72.6% | ||||
Tử Công Kê#tit
VN (#6) |
59.6% | ||||
최현우#KR1
KR (#7) |
55.1% | ||||
František Bulíř#EUNE
EUNE (#8) |
52.0% | ||||
nıu#EUW
EUW (#9) |
69.6% | ||||
베일런브리즈#KR1
KR (#10) |
56.9% | ||||