2.8%
Phổ biến
8.7%
Tỷ Lệ Thắng
0.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 45.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 6.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 44.3%
Tỷ Lệ Thắng: 12.9%
Tỷ Lệ Thắng: 12.9%
Build cốt lõi
Không có Dữ LiệuGiày
Phổ biến: 78.2%
Tỷ Lệ Thắng: 8.8%
Tỷ Lệ Thắng: 8.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Taliyah
Lurox
7 /
1 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Karis
6 /
1 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Ucal
4 /
6 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Nuguri
4 /
4 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Grizzly
4 /
0 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Tên Lửa Ma Pháp
|
|
Tư Duy Ma Thuật
|
|
Siêu Trí Tuệ
|
|
Trúng Phép Tỉnh Người
|
|
Quỷ Quyệt Vô Thường
|
|
Người chơi Taliyah xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Hoàng#0501
VN (#1) |
71.2% | ||||
Nắng Hạ#2002
VN (#2) |
86.7% | ||||
GG IQ GAP#0001
NA (#3) |
68.8% | ||||
ss188#188
KR (#4) |
66.0% | ||||
xinw#x1x1
KR (#5) |
79.5% | ||||
Maximized#2525
EUW (#6) |
64.9% | ||||
douyintongbao#抖音彤宝
KR (#7) |
62.3% | ||||
Odysseus#131
EUW (#8) |
64.3% | ||||
Biển Đẹp Sóng Mơ#hoang
VN (#9) |
62.5% | ||||
Khal#2137
EUW (#10) |
63.0% | ||||