12.5%
Phổ biến
11.3%
Tỷ Lệ Thắng
5.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 35.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 10.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 48.5%
Tỷ Lệ Thắng: 11.2%
Tỷ Lệ Thắng: 11.2%
Build cốt lõi
Không có Dữ LiệuGiày
Phổ biến: 81.6%
Tỷ Lệ Thắng: 11.5%
Tỷ Lệ Thắng: 11.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Karma
Only35
4 /
7 /
14
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Labrov
0 /
1 /
12
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
YoungJae
5 /
1 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Pleata
0 /
1 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Apollo
1 /
8 /
21
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Túi Cứu Thương
|
|
Hỏa Thiêng
|
|
Vụ Nổ Siêu Thanh
|
|
Dành Hết Cho Bạn
|
|
Hồi Máu Chí Mạng
|
|
Người chơi Karma xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
TwTv Lorlor#EUW
EUW (#1) |
58.4% | ||||
vayne mainer v1#EUW
EUW (#2) |
68.5% | ||||
davink93#2305
VN (#3) |
60.5% | ||||
Nakarm Poro#EUNE
EUNE (#4) |
65.8% | ||||
tehno2000#EUNE
EUNE (#5) |
58.1% | ||||
권태완#KR1
KR (#6) |
58.8% | ||||
STΞPH#EUW
EUW (#7) |
60.0% | ||||
Kingneverdie91#VN2
VN (#8) |
60.3% | ||||
Ens#OwO
VN (#9) |
52.4% | ||||
Tiến Sỹ Thọ#VN2
VN (#10) |
58.2% | ||||