3.8%
Phổ biến
12.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 73.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 11.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 46.9%
Tỷ Lệ Thắng: 7.7%
Tỷ Lệ Thắng: 7.7%
Build cốt lõi
Không có Dữ LiệuGiày
Phổ biến: 72.9%
Tỷ Lệ Thắng: 11.9%
Tỷ Lệ Thắng: 11.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Vel'Koz
Kingen
7 /
6 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Ceros
8 /
8 /
8
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
BuLLDoG
4 /
1 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
SOLKA
3 /
6 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quid
4 /
7 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Tên Lửa Ma Pháp
|
|
Tư Duy Ma Thuật
|
|
Siêu Trí Tuệ
|
|
Xạ Thủ Kỳ Cựu
|
|
Trúng Phép Tỉnh Người
|
|
Người chơi Vel'Koz xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
opdog23#OPD2
NA (#1) |
66.7% | ||||
블루 먹는 벨코즈#블먹벨
KR (#2) |
59.4% | ||||
츠루히메#KR1
KR (#3) |
58.4% | ||||
Rhobalas#2309
EUW (#4) |
55.6% | ||||
Superelchi#EUW
EUW (#5) |
56.1% | ||||
KOZKING#VN2
VN (#6) |
56.1% | ||||
LeSquidliestOne#NA1
NA (#7) |
55.6% | ||||
aVoid the FF#31415
KR (#8) |
54.2% | ||||
Mực 3 Râu#Khoa
VN (#9) |
58.2% | ||||
거유남#KR1
KR (#10) |
57.1% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,255,625 | |
2. | 9,390,181 | |
3. | 9,138,160 | |
4. | 8,745,650 | |
5. | 8,116,957 | |