9.1%
Phổ biến
12.7%
Tỷ Lệ Thắng
6.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | Q | ||||||||||||
|
W | W | W | W | ||||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 15.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 10.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 59.7%
Tỷ Lệ Thắng: 11.5%
Tỷ Lệ Thắng: 11.5%
Build cốt lõi
Không có Dữ LiệuGiày
Phổ biến: 75.8%
Tỷ Lệ Thắng: 13.3%
Tỷ Lệ Thắng: 13.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Yuumi
Doxy
3 /
11 /
6
|
VS
|
|
|||
Kaiser
1 /
1 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Aladoric
4 /
1 /
30
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Light
2 /
2 /
20
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Mia
1 /
1 /
21
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Túi Cứu Thương
|
|
Vụ Nổ Siêu Thanh
|
|
Dành Hết Cho Bạn
|
|
Hỏa Thiêng
|
|
Hồi Máu Chí Mạng
|
|
Người chơi Yuumi xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
유기농콩을통째로갈아만든두유검은#통곡물참깨
KR (#1) |
82.0% | ||||
원딜그루밍#U L
KR (#2) |
60.0% | ||||
Yourzi#NA1
NA (#3) |
70.7% | ||||
Pop#6702
VN (#4) |
73.6% | ||||
umimeomeo#umiii
VN (#5) |
68.4% | ||||
Yuumi#3112
VN (#6) |
66.7% | ||||
W Airi#99999
VN (#7) |
69.8% | ||||
doce dengosa#BR1
BR (#8) |
71.2% | ||||
sollanina#EUNE
EUNE (#9) |
62.3% | ||||
Roxsea#uwu
EUW (#10) |
75.6% | ||||